🌟 스파이크 (spike)
Danh từ
📚 Từ phái sinh: • 스파이크하다: 배구에서, 네트 가까이 띄운 공을 상대편 코트로 세게 내리치는 공격을 하다.
🌷 ㅅㅍㅇㅋ: Initial sound 스파이크
-
ㅅㅍㅇㅋ (
스파이크
)
: 배구에서, 네트 가까이에 띄운 공을 상대편 코트로 세게 내리치는 공격.
Danh từ
🌏 SỰ ĐẬP BÓNG: Sự tấn công bằng cách đập mạnh bóng đang nảy lên ở gần lưới sang phần sân của đối phương trong bóng chuyền.
• Gọi món (132) • Yêu đương và kết hôn (19) • Hẹn (4) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Du lịch (98) • Việc nhà (48) • Cách nói thời gian (82) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Tìm đường (20) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Triết học, luân lí (86) • Nghệ thuật (76) • Cách nói ngày tháng (59) • Văn hóa đại chúng (82) • Chính trị (149) • Sức khỏe (155) • Thời tiết và mùa (101) • Khí hậu (53) • Luật (42) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nói về lỗi lầm (28) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chế độ xã hội (81) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)