🌟 스파이크 (spike)
Danh từ
📚 Từ phái sinh: • 스파이크하다: 배구에서, 네트 가까이 띄운 공을 상대편 코트로 세게 내리치는 공격을 하다.
🌷 ㅅㅍㅇㅋ: Initial sound 스파이크
-
ㅅㅍㅇㅋ (
스파이크
)
: 배구에서, 네트 가까이에 띄운 공을 상대편 코트로 세게 내리치는 공격.
Danh từ
🌏 SỰ ĐẬP BÓNG: Sự tấn công bằng cách đập mạnh bóng đang nảy lên ở gần lưới sang phần sân của đối phương trong bóng chuyền.
• Khí hậu (53) • Cảm ơn (8) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Mối quan hệ con người (255) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giáo dục (151) • Lịch sử (92) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Mối quan hệ con người (52) • Nói về lỗi lầm (28) • Triết học, luân lí (86) • Cách nói thời gian (82) • Thông tin địa lí (138) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Ngôn ngữ (160) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả trang phục (110) • Mua sắm (99) • Tâm lí (191) • Vấn đề môi trường (226) • Cách nói thứ trong tuần (13) • So sánh văn hóa (78)