🌟 대못 (大 못)

Danh từ  

1. 굵고 긴 못.

1. CÂY ĐINH LỚN: Cây đinh dày và dài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 대못이 박히다.
    Have a nail in one's coffin.
  • Google translate 대못이 뽑히다.
    Large nails are pulled out.
  • Google translate 대못을 박다.
    Put a nail in it.
  • Google translate 대못을 빼다.
    Pull out a mulet.
  • Google translate 대못을 뽑다.
    Draw out a nail.
  • Google translate 대못을 치다.
    Strike a nail.
  • Google translate 문을 고치려고 문틀에 박힌 대못을 뽑았다.
    I pulled out a peg in the frame to fix the door.
  • Google translate 옆집에서 대못을 박는 소리에 이른 아침부터 잠이 깼다.
    I woke up early in the morning at the sound of hammering a nail next door.
  • Google translate 벽에서 커다란 대못을 빼내자 큰 구멍이 하나 생겼다.
    When i pulled a large nail out of the wall, i found a big hole.
  • Google translate 못 하나를 빼면서 왜 그렇게 낑낑대니?
    Why are you whining so hard when you pull out a nail?
    Google translate 대못이 깊숙이 박혀서 빼내는데 힘이 드네.
    It's hard to pull it out because it's so deep inside.

대못: big nail,おおくぎ【大釘】。ごすんくぎ【五寸釘】,grand clou,clavo grande,مسمار كبير,том хадаас,cây đinh lớn,ตะปูตัวใหญ่, หมุดตัวใหญ่,pasak,большой гвоздь,竹钉,大钉,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대못 (대ː몯) 대못이 (대ː모시) 대못도 (대ː몯또) 대못만 (대ː몬만)

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Cách nói ngày tháng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Mua sắm (99) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tính cách (365) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thông tin địa lí (138) Vấn đề xã hội (67) Thể thao (88) Chính trị (149) Xin lỗi (7) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả ngoại hình (97) Mối quan hệ con người (52) Đời sống học đường (208) Nói về lỗi lầm (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giải thích món ăn (78) Tìm đường (20) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng bệnh viện (204)