🌟 대못 (大 못)

Danh từ  

1. 굵고 긴 못.

1. CÂY ĐINH LỚN: Cây đinh dày và dài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 대못이 박히다.
    Have a nail in one's coffin.
  • 대못이 뽑히다.
    Large nails are pulled out.
  • 대못을 박다.
    Put a nail in it.
  • 대못을 빼다.
    Pull out a mulet.
  • 대못을 뽑다.
    Draw out a nail.
  • 대못을 치다.
    Strike a nail.
  • 문을 고치려고 문틀에 박힌 대못을 뽑았다.
    I pulled out a peg in the frame to fix the door.
  • 옆집에서 대못을 박는 소리에 이른 아침부터 잠이 깼다.
    I woke up early in the morning at the sound of hammering a nail next door.
  • 벽에서 커다란 대못을 빼내자 큰 구멍이 하나 생겼다.
    When i pulled a large nail out of the wall, i found a big hole.
  • 못 하나를 빼면서 왜 그렇게 낑낑대니?
    Why are you whining so hard when you pull out a nail?
    대못이 깊숙이 박혀서 빼내는데 힘이 드네.
    It's hard to pull it out because it's so deep inside.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대못 (대ː몯) 대못이 (대ː모시) 대못도 (대ː몯또) 대못만 (대ː몬만)

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Thể thao (88) Giải thích món ăn (119) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt công sở (197) Xem phim (105) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Du lịch (98) Diễn tả ngoại hình (97) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói ngày tháng (59) Lịch sử (92) Tìm đường (20) Nghệ thuật (23) Tôn giáo (43) Vấn đề xã hội (67) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa ẩm thực (104) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự kiện gia đình (57) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa đại chúng (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt nhà ở (159) Chào hỏi (17) Kinh tế-kinh doanh (273) Sở thích (103) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (52)