🌟 동문 (同門)

  Danh từ  

1. 같은 학교를 나온 사람이나 같은 스승에게서 배운 사람.

1. ĐỒNG MÔN: Người học cùng một thầy hoặc người cùng tốt nghiệp ở một trường.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고등학교 동문.
    High school alumni.
  • Google translate 대학 동문.
    Collegiate alumni.
  • Google translate 나와 고등학교, 대학교를 같이 나온 동문인 그녀는 선배인 나를 깍듯하게 대접한다.
    An alumnus of high school and college with me, she treats me politely as a senior.
  • Google translate 삼 대째 같은 마을에서 살고 있는 우리 가족은 할아버지, 아버지, 나 모두가 초등학교 동문이다.
    My family, who has been living in the same village for three generations, are all alumni of elementary school.
  • Google translate 오늘 어떤 사람이 고교 동문이라며 찾아와서 보험을 들어 달라고 하더라고.
    Someone came to me today saying they were high school alumni and asked for insurance.
    Google translate 거절하기도 그렇고, 참 난감했겠네.
    It must have been embarrassing to refuse.
Từ đồng nghĩa 동창(同窓): 같은 학교에서 공부를 한 사이., 같은 해에 같은 학교를 나온 사람.

동문: alumni,どうもん【同門】,compagnon(gne) d'études, camarade d'école, condisciple, camarade de classe,compañero de estudio,خريج,нэг сургуулийнхан, хамт төгсөгчид, нэг багшийн шавь нар,đồng môn,ศิษย์เก่า, ศิษย์ร่วมสถาบัน, เพื่อนร่วมรุ่น,alumni,товарищ по учебному заведению; выпускники одного университета (одной школы),同学,同门,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 동문 (동문)
📚 thể loại: Mối quan hệ con người   Nghề nghiệp và con đường tiến thân  

🗣️ 동문 (同門) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Gọi điện thoại (15) Lịch sử (92) Đời sống học đường (208) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả tính cách (365) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghệ thuật (76) Xem phim (105) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng tiệm thuốc (10) Hẹn (4) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói ngày tháng (59) Khoa học và kĩ thuật (91) Yêu đương và kết hôn (19) Tôn giáo (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sức khỏe (155) Ngôn luận (36) Sự kiện gia đình (57) Ngôn ngữ (160) Luật (42) Sử dụng bệnh viện (204) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Vấn đề xã hội (67) Nghệ thuật (23)