🌟 대문 (大門)

☆☆   Danh từ  

1. 주로 집의 앞쪽에 있어 사람들이 드나드는 큰 문.

1. CỬA LỚN: Cửa lớn trước nhà mà người ta đi ra đi vào.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 대문을 나서다.
    Leave the gate.
  • Google translate 대문을 두드리다.
    Knock on the gate.
  • Google translate 대문을 드나들다.
    Go in and out of the gate.
  • Google translate 대문을 열다.
    Open the gate.
  • Google translate 대문을 잠그다.
    Lock the gate.
  • Google translate 이삿짐을 옮겨야 하니 대문을 활짝 열어 놓아라.
    Keep the gate wide open, for moving things must be moved.
  • Google translate 대문 옆에는 집주인의 이름이 적힌 문패가 있었다.
    Next to the gate was a doorplate bearing the landlord's name.
  • Google translate 그는 슬리퍼를 신은 채 마당으로 나가 대문을 잠갔다.
    He went out into the yard in slippers and locked the gate.
  • Google translate 우리 집 번지수가 뭐였더라?
    What was our house number?
    Google translate 대문 앞에 적혀 있으니까 나가서 보고 와.
    It's written in front of the gate, so go out and look.

대문: gate,せいもん【正門】。おもてもん【表門】,portail,portón principal, puerta principal, entrada principal,بوابة رئيسيّة,гол хаалга, төв хаалга,cửa lớn,ประตูใหญ่, ประตูรั้ว, ประตูหน้าบ้าน, ประตูเมือง,gerbang, gapura, pagar,главный вход; главные ворота; парадная дверь,大门,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대문 (대ː문)
📚 thể loại: Kết cấu nhà ở   Sinh hoạt nhà ở  


🗣️ 대문 (大門) @ Giải nghĩa

🗣️ 대문 (大門) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Kinh tế-kinh doanh (273) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (23) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả ngoại hình (97) Lịch sử (92) Chính trị (149) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt công sở (197) Vấn đề môi trường (226) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự khác biệt văn hóa (47) Đời sống học đường (208) Sử dụng tiệm thuốc (10) Gọi món (132) Sự kiện gia đình (57) Ngôn luận (36) Cách nói ngày tháng (59) Giáo dục (151) Diễn tả vị trí (70) Mua sắm (99) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa đại chúng (82) Xin lỗi (7)