🌟 서성이다

  Động từ  

1. 한곳에 서 있지 않고 주위를 왔다 갔다 하다.

1. CHẠY TỚI CHẠY LUI, ĐI QUA ĐI LẠI: Không đứng ở một chỗ mà cứ đi đi lại lại xung quanh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 골목길을 서성이다.
    Stroll through the alley.
  • Google translate 방 안을 서성이다.
    Went round the room.
  • Google translate 변두리를 서성이다.
    Circumstances.
  • Google translate 주위를 서성이다.
    Circulate around.
  • Google translate 강가에서 서성이다.
    Wandering by the river.
  • Google translate 나는 시간이 조금 남아서 기차역 주변에서 서성였다.
    I had some time left so i was hanging around the train station.
  • Google translate 어머니는 대문 앞을 서성이며 밤늦도록 오지 않는 딸을 기다렸다.
    Mother stood in front of the gate and waited for her daughter, who did not come until late at night.
  • Google translate 문밖에 서성이는 사람이 누구지?
    Who's walking around outside the door?
    Google translate 아, 친구가 집 앞으로 오기로 했는데 벌써 왔나 봐요.
    Oh, my friend's supposed to be in front of the house, but she's already here.

서성이다: stroll; walk around,うろつく。うろうろする,aller et venir, marcher en long et en large, rôder,deambular, pendonear,يتجوّل,сэлгүүцэх, өөдөө сөргөө явах, холхих,chạy tới chạy lui, đi qua đi lại,เดินเตร่, เดินเตร็ดเตร่, เดินเตร่ไปเตร่มา,mondar-mandir, berkeliaran,ходить из стороны в сторону; не стоять на месте,徘徊,踱来踱去,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 서성이다 (서성이다)

🗣️ 서성이다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (82) Xem phim (105) Diễn tả vị trí (70) Triết học, luân lí (86) Sức khỏe (155) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Luật (42) Giải thích món ăn (78) Kinh tế-kinh doanh (273) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự kiện gia đình (57) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Hẹn (4) Xin lỗi (7) Lịch sử (92) Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tâm lí (191) Chiêu đãi và viếng thăm (28)