🌟 속삭이다
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 속삭이다 (
속싸기다
)
📚 thể loại: Hành động của cơ thể
🗣️ 속삭이다 @ Giải nghĩa
🗣️ 속삭이다 @ Ví dụ cụ thể
- 낮은 소리로 속삭이다. [소리]
- 입속말로 속삭이다. [입속말]
- 귀에 대고 속삭이다. [귀]
- 나지막하게 속삭이다. [나지막하다]
- 쏙닥쏙닥 속삭이다. [쏙닥쏙닥]
- 귀엣말로 속삭이다. [귀엣말]
- 귓속말로 속삭이다. [귓속말]
- 은밀히 속삭이다. [은밀히 (隱密히)]
- 나직하게 속삭이다. [나직하다]
- 귀밑에서 속삭이다. [귀밑]
- 나지막이 속삭이다. [나지막이]
- 소곤소곤 속삭이다. [소곤소곤]
- 종알종알하며 속삭이다. [종알종알하다]
- 달콤하게 속삭이다. [달콤하다]
- 밀어를 속삭이다. [밀어 (蜜語)]
- 종알종알 속삭이다. [종알종알]
- 가만가만히 속삭이다. [가만가만히]
- 도란대며 속삭이다. [도란대다]
- 귓속에 속삭이다. [귓속]
- 응얼응얼 속삭이다. [응얼응얼]
- 우물우물 속삭이다. [우물우물]
🌷 ㅅㅅㅇㄷ: Initial sound 속삭이다
-
ㅅㅅㅇㄷ (
속삭이다
)
: 남이 알아듣지 못하게 작은 목소리로 가만가만 이야기하다.
☆
Động từ
🌏 THÌ THẦM, THÌ THÀO: Nói thỏ thẻ với giọng nhỏ để người khác không nghe thấy. -
ㅅㅅㅇㄷ (
서성이다
)
: 한곳에 서 있지 않고 주위를 왔다 갔다 하다.
☆
Động từ
🌏 CHẠY TỚI CHẠY LUI, ĐI QUA ĐI LẠI: Không đứng ở một chỗ mà cứ đi đi lại lại xung quanh. -
ㅅㅅㅇㄷ (
손색없다
)
: 남이나 다른 것과 비교해서 못한 점이 없다.
Tính từ
🌏 KHÔNG THUA KÉM, KHÔNG CÓ GÌ THIẾU SÓT: Không có điểm thua kém khi so sánh với người khác hay cái khác. -
ㅅㅅㅇㄷ (
서슴없다
)
: 말이나 행동에 망설임이나 막힘이 없다.
Tính từ
🌏 KHÔNG DO DỰ, KHÔNG DAO ĐỘNG, KHÔNG NAO NÚNG: Không phân vân hoặc bị tắc nghẽn trong lời nói hay hành động. -
ㅅㅅㅇㄷ (
신사임당
)
: 조선 시대의 여류 서화가(1504~1551). 율곡 이이의 어머니로 시문과 그림에 뛰어났다. 현모양처의 본보기로 존경받고 있다.
Danh từ
🌏 SINSAIMDANG: Họa sĩ thư pháp và hội họa (1504-1551) của Joseon, là mẹ của Yulgok-Yiyi, rất giỏi thơ văn và hội hoạ, được tôn kính xem như hình ảnh tiêu biểu của người mẹ hiền vợ đảm.
• Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Xin lỗi (7) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giải thích món ăn (119) • Tôn giáo (43) • Diễn tả vị trí (70) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nói về lỗi lầm (28) • Cách nói ngày tháng (59) • Tìm đường (20) • Lịch sử (92) • Vấn đề xã hội (67) • Đời sống học đường (208) • Mối quan hệ con người (52) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Vấn đề môi trường (226) • Triết học, luân lí (86) • Chính trị (149) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chế độ xã hội (81) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Hẹn (4) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cách nói thời gian (82) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)