🌟 서성이다

  Động từ  

1. 한곳에 서 있지 않고 주위를 왔다 갔다 하다.

1. CHẠY TỚI CHẠY LUI, ĐI QUA ĐI LẠI: Không đứng ở một chỗ mà cứ đi đi lại lại xung quanh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 골목길을 서성이다.
    Stroll through the alley.
  • 방 안을 서성이다.
    Went round the room.
  • 변두리를 서성이다.
    Circumstances.
  • 주위를 서성이다.
    Circulate around.
  • 강가에서 서성이다.
    Wandering by the river.
  • 나는 시간이 조금 남아서 기차역 주변에서 서성였다.
    I had some time left so i was hanging around the train station.
  • 어머니는 대문 앞을 서성이며 밤늦도록 오지 않는 딸을 기다렸다.
    Mother stood in front of the gate and waited for her daughter, who did not come until late at night.
  • 문밖에 서성이는 사람이 누구지?
    Who's walking around outside the door?
    아, 친구가 집 앞으로 오기로 했는데 벌써 왔나 봐요.
    Oh, my friend's supposed to be in front of the house, but she's already here.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 서성이다 (서성이다)

🗣️ 서성이다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thông tin địa lí (138) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (255) Cuối tuần và kì nghỉ (47) So sánh văn hóa (78) Diễn tả trang phục (110) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mối quan hệ con người (52) Xem phim (105) Nghệ thuật (23) Văn hóa ẩm thực (104) Vấn đề môi trường (226) Vấn đề xã hội (67) Yêu đương và kết hôn (19) Du lịch (98) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng bệnh viện (204)