🌟 줍다
☆☆☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 줍다 (
줍ː따
) • 주워 (주ː워
) • 주우니 (주ː우니
) • 줍는 (줌ː는
)📚 Annotation: 주로 동사 앞에서 '주워'로 쓴다.
🗣️ 줍다 @ Giải nghĩa
🗣️ 줍다 @ Ví dụ cụ thể
- 조개껍질을 줍다. [조개껍질]
- 돌을 줍다. [돌]
- 슬쩍 줍다. [슬쩍]
- 담배꽁초를 줍다. [담배꽁초]
- 조개껍데기를 줍다. [조개껍데기]
- 밤을 줍다. [밤]
- 밤알을 줍다. [밤알]
- 도토리를 줍다. [도토리]
- 'ㅂ' 불규칙 동사에는 '돕다', '굽다'. '눕다', '줍다' 등이 있다. [불규칙 동사 (不規則動詞)]
- 동강이를 줍다. [동강이]
- 차돌을 줍다. [차돌]
- 고철을 줍다. [고철 (古鐵)]
- 돈을 줍다. [돈]
- 폐휴지를 줍다. [폐휴지 (廢休紙)]
- 주섬주섬 줍다. [주섬주섬]
- 낟알을 줍다. [낟알]
- 짚신짝을 줍다. [짚신짝]
- 자갈을 줍다. [자갈]
- 자갈을 줍다. [자갈]
- 폐품을 줍다. [폐품 (廢品)]
- 소라를 줍다. [소라]
- 조개를 줍다. [조개]
- 날름 줍다. [날름]
- 널름 줍다. [널름]
- 지갑을 줍다. [지갑 (紙匣)]
- 수석을 줍다. [수석 (水石)]
- 돌멩이를 줍다. [돌멩이]
- 쓰레기를 줍다. [쓰레기]
- 고물을 줍다. [고물 (古物/故物)]
- 쌀알을 줍다. [쌀알]
- 파지를 줍다. [파지 (破紙)]
- 분실물을 줍다. [분실물 (紛失物)]
- 꽁초를 줍다. [꽁초]
- 껍데기를 줍다. [껍데기]
- 파편을 줍다. [파편 (破片)]
- 은행을 줍다. [은행 (銀杏)]
- 이삭을 줍다. [이삭]
- 동전을 줍다. [동전]
- 쇳조각을 줍다. [쇳조각]
- 휴지를 줍다. [휴지 (休紙)]
- 단풍잎을 줍다. [단풍잎 (丹楓잎)]
- 단풍잎을 줍다. [단풍잎 (丹楓잎)]
- 너도나도 줍다. [너도나도]
- 나뭇조각을 줍다. [나뭇조각]
- 부스러기를 줍다. [부스러기]
- 알밤을 줍다. [알밤]
- 솔방울을 줍다. [솔방울]
- 넝마를 줍다. [넝마]
- 조약돌을 줍다. [조약돌]
- 나무토막을 줍다. [나무토막]
- 종잇장을 줍다. [종잇장 (종잇張)]
- 재깍 줍다. [재깍]
- 자갈돌을 줍다. [자갈돌]
- 탄피를 줍다. [탄피 (彈皮)]
🌷 ㅈㄷ: Initial sound 줍다
-
ㅈㄷ (
짓다
)
: 재료를 가지고 밥, 옷, 집 등을 만들다.
☆☆☆
Động từ
🌏 NẤU, MAY, XÂY: Lấy nguyên vật liệu rồi thổi cơm, may áo quần, làm nhà... -
ㅈㄷ (
주다
)
: 물건 등을 남에게 건네어 가지거나 쓰게 하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 CHO: Chuyển cho người khác những cái như đồ vật khiến họ mang đi hoặc sử dụng. -
ㅈㄷ (
적다
)
: 어떤 내용을 글로 쓰다.
☆☆☆
Động từ
🌏 GHI, CHÉP: Viết nội dung nào đó thành bài viết. -
ㅈㄷ (
지다
)
: 경기나 싸움 등에서 상대에게 이기지 못하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 THUA: Không thắng được đối phương trong cuộc thi đấu hay đọ sức... -
ㅈㄷ (
졸다
)
: 완전히 잠이 들지는 않으면서 자꾸 잠이 들려는 상태가 되다.
☆☆☆
Động từ
🌏 GÀ GẬT BUỒN NGỦ, DÍP MẮT BUỒN NGỦ, LƠ MƠ MUỐN NGỦ: Chưa hoàn toàn rơi vào giấc ngủ đồng thời rơi vào trạng thái cứ muốn ngủ. -
ㅈㄷ (
좁다
)
: 면이나 바닥 등의 면적이 작다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 HẸP: Diện tích của bề mặt hay nền... nhỏ. -
ㅈㄷ (
좋다
)
: 어떤 것의 성질이나 내용 등이 훌륭하여 만족할 만하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 TỐT, NGON, HAY, ĐẸP: Tính chất hay nội dung... của cái nào đó tuyệt vời và đáng hài lòng. -
ㅈㄷ (
줍다
)
: 바닥에 떨어지거나 흩어져 있는 것을 집다.
☆☆☆
Động từ
🌏 NHẶT, LƯỢM LẶT: Lượm cái rơi xuống hoặc tung tóe ở trên nền. -
ㅈㄷ (
지도
)
: 지구 표면의 전부나 일부를 일정한 비율로 줄여 약속된 기호를 사용하여 평면에 그린 그림.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BẢN ĐỒ: Bức vẽ trên mặt phẳng mà giảm toàn bộ hay một phần của bề mặt trái đất theo tỉ lệ nhất định và sử dụng kí hiệu được quy ước -
ㅈㄷ (
줄다
)
: 물체의 길이나 넓이, 부피 등이 원래보다 작아지다.
☆☆☆
Động từ
🌏 GIẢM, CO, NGÓT: Chiều dài, chiều rộng hay thể tích... của vật thể trở nên nhỏ hơn ban đầu. -
ㅈㄷ (
젊다
)
: 나이가 한창때에 있다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 TRẺ: Tuổi đang ở độ thanh xuân. -
ㅈㄷ (
자다
)
: 눈을 감고 몸과 정신의 활동을 멈추고 한동안 쉬는 상태가 되다.
☆☆☆
Động từ
🌏 NGỦ: Nhắm mắt, ngừng hoạt động của cơ thể và tinh thần, ở vào trạng thái nghỉ ngơi trong một thời gian. -
ㅈㄷ (
적다
)
: 수나 양, 정도가 일정한 기준에 미치지 못하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 ÍT: Số hay lượng, mức độ không đạt được đến tiêu chuẩn nhất định. -
ㅈㄷ (
죽다
)
: 생물이 생명을 잃다.
☆☆☆
Động từ
🌏 CHẾT: Sinh vật mất mạng sống. -
ㅈㄷ (
작다
)
: 길이, 넓이, 부피 등이 다른 것이나 보통보다 덜하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 NHỎ, BÉ: Chiều dài, chiều rộng, thể tích... kém hơn so với cái khác hoặc thông thường. -
ㅈㄷ (
잡다
)
: 손으로 쥐고 놓지 않다.
☆☆☆
Động từ
🌏 NẮM, CẦM: Cầm bằng tay và không bỏ ra. -
ㅈㄷ (
접다
)
: 천이나 종이 등을 꺾어서 겹치게 하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 GẤP, GẬP: Gập vải hoặc giấy... lại làm thành nhiều lớp. -
ㅈㄷ (
정도
)
: 사물의 성질이나 가치를 좋고 나쁨이나 더하고 덜한 정도로 나타내는 분량이나 수준.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MỨC ĐỘ, ĐỘ, MỨC: Mức hay lượng thể hiện bằng mức độ giá trị hay tính chất của sự vật tốt hay xấu, nhiều hơn hay ít hơn. -
ㅈㄷ (
젖다
)
: 액체가 스며들어 축축해지다.
☆☆☆
Động từ
🌏 ẨM ƯỚT: Chất lỏng ngấm vào nên trở nên ướt.
• Luật (42) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Xem phim (105) • Giải thích món ăn (78) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Mối quan hệ con người (52) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tâm lí (191) • Gọi điện thoại (15) • Nói về lỗi lầm (28) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • So sánh văn hóa (78) • Mối quan hệ con người (255) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả vị trí (70) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chào hỏi (17) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Thời tiết và mùa (101) • Giáo dục (151) • Sự kiện gia đình (57) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả ngoại hình (97)