🌟 나무토막
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 나무토막 (
나무토막
) • 나무토막이 (나무토마기
) • 나무토막도 (나무토막또
) • 나무토막만 (나무토망만
)
🗣️ 나무토막 @ Giải nghĩa
- 작두 : 나무토막 위에 긴 칼날을 달고 그 사이에 짚, 풀, 약재 등을 넣어 써는 연장.
🗣️ 나무토막 @ Ví dụ cụ thể
- 나는 나이프 끝으로 나무토막 한 귀퉁이에 조그맣게 내 이름을 새겼다. [나이프 (knife)]
🌷 ㄴㅁㅌㅁ: Initial sound 나무토막
-
ㄴㅁㅌㅁ (
나무토막
)
: 나무가 잘리거나 부러져 짤막하게 된 부분.
Danh từ
🌏 KHÚC GỖ, KHÚC CÂY: Phần gỗ được chặt ra hay bị gãy thành một khối ngắn.
• Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả trang phục (110) • Mối quan hệ con người (255) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Hẹn (4) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chế độ xã hội (81) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chào hỏi (17) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tìm đường (20) • Khí hậu (53) • Nghệ thuật (76) • Văn hóa đại chúng (52) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng bệnh viện (204) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt công sở (197) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả ngoại hình (97) • Mua sắm (99)