🌟 나이프 (knife)
☆☆ Danh từ
📚 thể loại: Dụng cụ nấu nướng Giải thích món ăn Giải thích món ăn
🗣️ 나이프 (knife) @ Ví dụ cụ thể
- 유럽 인들은 전통적으로 은으로 만든 포크나 나이프 등을 귀하게 여겼다. [은 (銀)]
🌷 ㄴㅇㅍ: Initial sound 나이프
-
ㄴㅇㅍ (
나이프
)
: 주머니에 넣고 다니며 쓰는 작은 칼.
☆☆
Danh từ
🌏 DAO XẾP: Con dao nhỏ có thể xếp gọn để vào túi áo.
• Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Mối quan hệ con người (52) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Xem phim (105) • Diễn tả tính cách (365) • Tìm đường (20) • Chào hỏi (17) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giáo dục (151) • Gọi món (132) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Vấn đề xã hội (67) • Nói về lỗi lầm (28) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt công sở (197) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Thể thao (88) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47)