☆☆ Danh từ
📚 thể loại: Dụng cụ nấu nướng Giải thích món ăn Giải thích món ăn
Start 나 나 End
Start
End
Start 이 이 End
Start 프 프 End
• Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả vị trí (70) • Cách nói thời gian (82) • Nghệ thuật (23) • Việc nhà (48) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Mối quan hệ con người (255) • Gọi điện thoại (15) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Gọi món (132) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Thông tin địa lí (138) • Văn hóa đại chúng (82) • Giáo dục (151) • Tâm lí (191) • Mối quan hệ con người (52) • Triết học, luân lí (86) • Xin lỗi (7) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tìm đường (20) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nghệ thuật (76) • Ngôn luận (36) • Giải thích món ăn (119) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sức khỏe (155) • Kinh tế-kinh doanh (273)