🌟 나무토막

Danh từ  

1. 나무가 잘리거나 부러져 짤막하게 된 부분.

1. KHÚC GỖ, KHÚC CÂY: Phần gỗ được chặt ra hay bị gãy thành một khối ngắn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 썩은 나무토막.
    Rotten wood.
  • 나무토막을 모으다.
    Gather wood.
  • 나무토막을 쌓다.
    Pile up a piece of wood.
  • 나무토막을 쓰다.
    Cut into pieces of wood.
  • 나무토막을 줍다.
    Pick up pieces of wood.
  • 홍수가 나서 산에서 떠내려온 나무토막들이 둥둥 떠다니고 있었다.
    Trees floated down the mountain in flood waters.
  • 통나무집을 짓다가 생긴 나무토막들을 모아서 한쪽에 쌓아 두었다.
    Gathering the pieces of wood from the log cabin and stacking them on one side.
  • 벽난로에 넣을 장작이 모자라겠어.
    We're running out of firewood for the fireplace.
    그러면 산속에 있는 나무토막을 좀 주워 오자.
    Then let's pick up some pieces of wood in the mountains.

2. (비유적으로) 생명체가 아닌 것처럼 감정이 없거나 몸이 굳은 것.

2. GỖ ĐÁ: (cách nói ẩn dụ) Sự chai cứng hay không có tình cảm như thể không phải là một sinh mạng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 나무토막과 같다.
    Like a piece of wood.
  • 나무토막처럼 굳다.
    Harden like a piece of wood.
  • 나무토막처럼 뻣뻣하다.
    As stiff as a tree.
  • 의식을 잃고 쓰러진 그의 몸은 나무토막처럼 뻣뻣하게 굳어 있었다.
    His body, which fell unconscious and collapsed, was stiff as a piece of wood.
  • 그는 나무토막 같은 사람이라 다른 사람의 딱한 사정을 봐줄 리가 없었다.
    He was like a piece of wood, so he could not let anyone else's pitiful situation go.
  • 우리 같이 스포츠 댄스를 배워 보지 않을래?
    Why don't we learn sports dance together?
    난 몸이 나무토막이라 춤 정말 못 추는데.
    I'm a piece of wood and i'm terrible at dancing.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 나무토막 (나무토막) 나무토막이 (나무토마기) 나무토막도 (나무토막또) 나무토막만 (나무토망만)


🗣️ 나무토막 @ Giải nghĩa

🗣️ 나무토막 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Triết học, luân lí (86) Cách nói ngày tháng (59) Cách nói thứ trong tuần (13) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt công sở (197) Giải thích món ăn (78) Mua sắm (99) Đời sống học đường (208) Tôn giáo (43) Du lịch (98) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng tiệm thuốc (10) Vấn đề môi trường (226) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Gọi món (132) Gọi điện thoại (15) Luật (42) Sự khác biệt văn hóa (47) Ngôn luận (36) So sánh văn hóa (78) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa đại chúng (82) Thể thao (88) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Dáng vẻ bề ngoài (121)