🌟 나무토막
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 나무토막 (
나무토막
) • 나무토막이 (나무토마기
) • 나무토막도 (나무토막또
) • 나무토막만 (나무토망만
)
🗣️ 나무토막 @ Giải nghĩa
- 작두 : 나무토막 위에 긴 칼날을 달고 그 사이에 짚, 풀, 약재 등을 넣어 써는 연장.
🗣️ 나무토막 @ Ví dụ cụ thể
- 나는 나이프 끝으로 나무토막 한 귀퉁이에 조그맣게 내 이름을 새겼다. [나이프 (knife)]
🌷 ㄴㅁㅌㅁ: Initial sound 나무토막
-
ㄴㅁㅌㅁ (
나무토막
)
: 나무가 잘리거나 부러져 짤막하게 된 부분.
Danh từ
🌏 KHÚC GỖ, KHÚC CÂY: Phần gỗ được chặt ra hay bị gãy thành một khối ngắn.
• Sự kiện gia đình (57) • Triết học, luân lí (86) • Cách nói ngày tháng (59) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt công sở (197) • Giải thích món ăn (78) • Mua sắm (99) • Đời sống học đường (208) • Tôn giáo (43) • Du lịch (98) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Vấn đề môi trường (226) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Gọi món (132) • Gọi điện thoại (15) • Luật (42) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Ngôn luận (36) • So sánh văn hóa (78) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Văn hóa đại chúng (82) • Thể thao (88) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Dáng vẻ bề ngoài (121)