🌟 조개

  Danh từ  

1. 바닷물이나 민물에서 사는, 단단하고 둥글고 납작한 두 쪽의 껍질 속에 사람이 먹을 수 있는 살이 들어 있는 동물.

1. CON ỐC: Một loại động vật có thể sống ở nước sông và nước biển, bên trong hai mặt vỏ cứng, tròn và dẹp có lớp thịt con người có thể ăn được.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 조개를 굽다.
    Bake clams.
  • Google translate 조개를 줍다.
    Pick up clams.
  • Google translate 조개를 캐다.
    Dig shellfish.
  • Google translate 조개를 잡다.
    Catch shellfish.
  • Google translate 우리 가족은 주말에 갯벌에서 조개를 캤다.
    My family clams on the mudflats on weekends.
  • Google translate 물이 빠진 갯벌에서 아이들이 조개를 잡았다.
    The children caught the clam on the drained mudflat.
  • Google translate 지수의 목에는 조개 껍데기로 만든 목걸이가 걸려 있었다.
    There was a necklace made of shells hung around the neck of jisu.
  • Google translate 칼국수가 정말 맛있어요.
    Kalguksu is really delicious.
    Google translate 응. 조개를 많이 넣고 끓였더니 국물 맛이 시원하네.
    Yes. i put a lot of clams in it and the soup tastes cool.

조개: shellfish; clam,かい【貝】,coquillage,almeja,محار ملزميّ، زلفية,хясаа,con ốc,หอย,kerang, kerang-kerangan,раковинный моллюск,贝,蛤蜊,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 조개 (조개)
📚 thể loại: Nguyên liệu món ăn   Văn hóa ẩm thực  


🗣️ 조개 @ Giải nghĩa

🗣️ 조개 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Gọi điện thoại (15) Khoa học và kĩ thuật (91) Tìm đường (20) Sinh hoạt trong ngày (11) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (119) Cảm ơn (8) So sánh văn hóa (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả trang phục (110) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Kinh tế-kinh doanh (273) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giáo dục (151) Nói về lỗi lầm (28) Hẹn (4) Mối quan hệ con người (52) Chính trị (149) Ngôn luận (36) Dáng vẻ bề ngoài (121) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Đời sống học đường (208) Sự kiện gia đình (57)