🌟 해물탕 (海物湯)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 해물탕 (
해ː물탕
)
🗣️ 해물탕 (海物湯) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅎㅁㅌ: Initial sound 해물탕
-
ㅎㅁㅌ (
해물탕
)
: 여러 해산물을 넣고 국물을 약간 많이 부어 얼큰하게 끓인 음식.
Danh từ
🌏 HAEMULTANG; LẨU HẢI SẢN, CANH HẢI SẢN: Món ăn có bỏ các loại hải sản vào rồi chế nhiều nước vào nấu sôi một cách cay cay.
• Vấn đề xã hội (67) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Mua sắm (99) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sức khỏe (155) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Đời sống học đường (208) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Thể thao (88) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giáo dục (151) • Mối quan hệ con người (255) • Nghệ thuật (23) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chính trị (149) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sở thích (103) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Tôn giáo (43) • Du lịch (98) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả vị trí (70) • Ngôn ngữ (160)