🌟 해물탕 (海物湯)

Danh từ  

1. 여러 해산물을 넣고 국물을 약간 많이 부어 얼큰하게 끓인 음식.

1. HAEMULTANG; LẨU HẢI SẢN, CANH HẢI SẢN: Món ăn có bỏ các loại hải sản vào rồi chế nhiều nước vào nấu sôi một cách cay cay.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 매콤한 해물탕.
    Spicy seafood soup.
  • Google translate 얼큰한 해물탕.
    Spicy seafood soup.
  • Google translate 해물탕을 끓이다.
    Boil seafood soup.
  • Google translate 해물탕을 먹다.
    Eat seafood soup.
  • Google translate 해물탕을 요리하다.
    Cook seafood soup.
  • Google translate 다양한 해산물과 야채를 푹 끓인 해물탕의 국물이 일품이었다.
    The soup of seafood soup with various kinds of seafood and vegetables was excellent.
  • Google translate 나는 생선과 오징어, 새우, 조개 등 해물을 듬뿍 넣은 해물탕을 손님들에게 대접했다.
    I served my guests seafood soup with fish, squid, shrimp, shellfish and other seafood.
  • Google translate 뭐가 먹고 싶니?
    What do you want to eat?
    Google translate 홍합을 넣고 끓인 해물탕이 먹고 싶네요.
    I'd like to eat seafood soup with mussels.

해물탕: haemultang,へムルタン,haemultang, ragoût de fruits de mer,Haemul-tang, sopa de mariscos,هيه مول تانغ,хэмүлтан, далайн бүтээгдэхүүний шөл,Haemultang; lẩu hải sản, canh hải sản,แฮมุลทัง,haemultang,хэмультхан,海鲜汤,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 해물탕 (해ː물탕)

🗣️ 해물탕 (海物湯) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mua sắm (99) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sức khỏe (155) Dáng vẻ bề ngoài (121) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Đời sống học đường (208) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thể thao (88) Khoa học và kĩ thuật (91) Giáo dục (151) Mối quan hệ con người (255) Nghệ thuật (23) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chính trị (149) Sự khác biệt văn hóa (47) Yêu đương và kết hôn (19) Sở thích (103) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Tôn giáo (43) Du lịch (98) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả vị trí (70) Ngôn ngữ (160)