🌟 전복 (全鰒)

Danh từ  

1. 바닷속 바위에 붙어 살며 살은 고급 식품이고 껍데기는 장신구 등으로 쓰이는 조개.

1. BÀO NGƯ: Loại sò sống bám vào đá ở dưới biển, được chế biến thành các món ăn cao cấp và vỏ được dùng làm đồ trang sức v.v...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 양식 전복.
    Western abalone.
  • Google translate 자연산 전복.
    Natural abalone.
  • Google translate 전복 껍질.
    Abalone skin.
  • Google translate 전복 요리.
    Abalone dish.
  • Google translate 전복 회.
    Raw abalone.
  • Google translate 전복을 까다.
    Crack abalone.
  • Google translate 전복을 따다.
    Pick abalone.
  • Google translate 전복을 말리다.
    Dry abalone.
  • Google translate 전복을 먹다.
    Eat abalone.
  • Google translate 지수는 건강이 안 좋은 할머니를 위해 전복으로 죽을 쑤어 드렸다.
    Jisoo stuffed porridge with abalone for an unhealthy grandmother.
  • Google translate 오늘 저녁 식탁에는 김, 미역, 생선, 전복 등 해산물이 많이 차려졌다.
    This evening's table is full of seafood, including seaweed, seaweed, fish and abalone.
  • Google translate 양식장을 하시는 삼촌이 전복을 잔뜩 보내 주셨어.
    My uncle who runs a fish farm sent me a bunch of abalones.
    Google translate 전복을 버터에 구워 먹으면 진짜 맛있는데!
    It's so delicious when you roast abalone in butter!

전복: abalone,あわび【鮑・鰒】,ormeau, haliotide, abalone,abulón,أذن البحر,далайн хясаа,bào ngư,หอยเป๋าฮื้อ,abalon, kerang abalon,абалон; морское ушко,鲍鱼,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 전복 (전복) 전복이 (전보기) 전복도 (전복또) 전복만 (전봉만)


🗣️ 전복 (全鰒) @ Giải nghĩa

🗣️ 전복 (全鰒) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tôn giáo (43) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giáo dục (151) Ngôn ngữ (160) Mua sắm (99) Ngôn luận (36) Khí hậu (53) Chính trị (149) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Khoa học và kĩ thuật (91) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả ngoại hình (97) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tính cách (365) Cách nói ngày tháng (59) Lịch sử (92) Yêu đương và kết hôn (19) Sức khỏe (155) Diễn tả vị trí (70) Tình yêu và hôn nhân (28) Gọi món (132) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt công sở (197)