🌟 지방 (脂肪)

☆☆   Danh từ  

1. 생물체에 함유되어 에너지를 공급하고, 피부 밑이나 근육이나 간 등에 저장되며 비만의 원인이 되는 물질.

1. MỠ, CHẤT BÉO: Chất được lưu trữ trong gan hay cơ bắp hoặc dưới da, có chứa hàm lượng dầu và giữ vai trò cung cấp năng lượng cho cơ thể sinh vật và trở thành nguyên nhân của sự béo phì.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 동물성 지방.
    Animal fat.
  • Google translate 식물성 지방.
    Vegetable fat.
  • Google translate 지방 함량.
    Fat content.
  • Google translate 지방이 많다.
    Lots of fat.
  • Google translate 지방을 소화하다.
    Digest fat.
  • Google translate 몸 안의 지방을 많이 없애기 위해서는 꾸준한 운동이 필요하다.
    Steady exercise is necessary to get rid of a lot of fat in the body.
  • Google translate 어머니께서 비만인 아이를 위해 지방이 적은 식단을 짜 주었다.
    Mother made a low-fat diet for the obese child.
  • Google translate 지수가 얼마 전 배의 지방을 제거하는 수술을 했대.
    Jisoo recently had surgery to remove fat from her stomach.
    Google translate 그래서 지수의 배가 그렇게 날씬하구나.
    That's why jisoo's belly is so slim.

지방: fat,しぼう【脂肪】,graisse, suif,grasa,دهن، شحم,өөх, тос,mỡ, chất béo,ไข, ไขมัน, ไขสัตว์,lemak,жир; сало,脂肪,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 지방 (지방)
📚 thể loại: Sức khỏe  


🗣️ 지방 (脂肪) @ Giải nghĩa

🗣️ 지방 (脂肪) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Tâm lí (191) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (82) Gọi điện thoại (15) Kiến trúc, xây dựng (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tôn giáo (43) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Yêu đương và kết hôn (19) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói thời gian (82) Giáo dục (151) Cách nói thứ trong tuần (13) Tình yêu và hôn nhân (28) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Vấn đề môi trường (226) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Gọi món (132) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tìm đường (20) Chào hỏi (17) Diễn tả tính cách (365)