🌟 지방 (脂肪)

☆☆   Danh từ  

1. 생물체에 함유되어 에너지를 공급하고, 피부 밑이나 근육이나 간 등에 저장되며 비만의 원인이 되는 물질.

1. MỠ, CHẤT BÉO: Chất được lưu trữ trong gan hay cơ bắp hoặc dưới da, có chứa hàm lượng dầu và giữ vai trò cung cấp năng lượng cho cơ thể sinh vật và trở thành nguyên nhân của sự béo phì.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 동물성 지방.
    Animal fat.
  • 식물성 지방.
    Vegetable fat.
  • 지방 함량.
    Fat content.
  • 지방이 많다.
    Lots of fat.
  • 지방을 소화하다.
    Digest fat.
  • 몸 안의 지방을 많이 없애기 위해서는 꾸준한 운동이 필요하다.
    Steady exercise is necessary to get rid of a lot of fat in the body.
  • 어머니께서 비만인 아이를 위해 지방이 적은 식단을 짜 주었다.
    Mother made a low-fat diet for the obese child.
  • 지수가 얼마 전 배의 지방을 제거하는 수술을 했대.
    Jisoo recently had surgery to remove fat from her stomach.
    그래서 지수의 배가 그렇게 날씬하구나.
    That's why jisoo's belly is so slim.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 지방 (지방)
📚 thể loại: Sức khỏe  


🗣️ 지방 (脂肪) @ Giải nghĩa

🗣️ 지방 (脂肪) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Chính trị (149) Tôn giáo (43) Sở thích (103) Nghệ thuật (23) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Việc nhà (48) Sự kiện gia đình (57) Sự khác biệt văn hóa (47) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (82) Xem phim (105) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa đại chúng (52) Vấn đề xã hội (67) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (52) So sánh văn hóa (78) Lịch sử (92) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghệ thuật (76) Ngôn ngữ (160) Diễn tả ngoại hình (97)