🌟 어사 (御史)

Danh từ  

1. 조선 시대에, 왕의 명령을 받고 몰래 파견되어 지방 관리의 통치와 백성의 생활을 살피던 벼슬.

1. NGỰ SỬ, QUAN TUẦN MẬT: Quan nhận mệnh lệnh của vua rồi được bí mật phái đi để giám sát việc cai quản của quan lại địa phương và sinh hoạt của người dân, ở thời Joseon.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 훌륭한 어사.
    Excellent language.
  • Google translate 어사 나으리.
    Eosa najiri.
  • Google translate 어사의 마패.
    Eosa's harness.
  • Google translate 어사가 나타나다.
    A word appears.
  • Google translate 어사가 출두하다.
    Eosa shows up.
  • Google translate 전라도 어사는 난폭한 탐관오리를 떨게 할 만큼 훌륭했다.
    Jeolla-do eosa was excellent enough to shake a violent detective duck.
  • Google translate 과거에 장원으로 급제한 그는 어사가 되어 왕에게 충성을 다하였다.
    Having passed the state examination in the past, he became a teacher and devoted himself to the king.
Từ đồng nghĩa 암행어사(暗行御史): 조선 시대에, 왕의 명을 받아 몰래 파견되어 지방 관리의 통치와 백…

어사: eosa,ぎょし【御史】,eosa,inspector secreto despachado por el rey,أوسا,сайд, түшмэд,ngự sử, quan tuần mật,ออซา(ตำแหน่งผู้ตรวจการแผ่นดินลับในอดีต),utusan raja,тайный наместник,御史,钦差,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 어사 (어ː사)

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Kinh tế-kinh doanh (273) Chào hỏi (17) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói ngày tháng (59) Ngôn ngữ (160) Giải thích món ăn (119) Triết học, luân lí (86) Yêu đương và kết hôn (19) Giáo dục (151) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghệ thuật (76) Nghệ thuật (23) Chính trị (149) Cảm ơn (8) Diễn tả tính cách (365) Thông tin địa lí (138) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (82) Lịch sử (92) Sự kiện gia đình (57) Khoa học và kĩ thuật (91) Du lịch (98) Thể thao (88)