🌟 보호책 (保護策)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 보호책 (
보ː호책
) • 보호책이 (보ː호채기
) • 보호책도 (보ː호책또
) • 보호책만 (보ː호챙만
)
🌷 ㅂㅎㅊ: Initial sound 보호책
-
ㅂㅎㅊ (
복합체
)
: 두 가지 이상의 물체가 합쳐져서 만들어진 물체.
Danh từ
🌏 CHẤT TỔNG HƠP, VẬT KẾT HỢP: Vật thể được tạo ra do tập hợp từ hai loại vật thể trở lên. -
ㅂㅎㅊ (
보호책
)
: 보호하기 위한 방법이나 대책.
Danh từ
🌏 CHÍNH SÁCH BẢO HỘ: Phương pháp hay chính sách để bảo hộ.
• Kinh tế-kinh doanh (273) • Sức khỏe (155) • Lịch sử (92) • Ngôn luận (36) • Mua sắm (99) • Vấn đề xã hội (67) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nghệ thuật (76) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giáo dục (151) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Xem phim (105) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Gọi điện thoại (15) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả ngoại hình (97) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nghệ thuật (23) • Tôn giáo (43) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (8)