🌷 Initial sound: ㅂㅎㅊ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 2
•
복합체
(複合體)
:
두 가지 이상의 물체가 합쳐져서 만들어진 물체.
Danh từ
🌏 CHẤT TỔNG HƠP, VẬT KẾT HỢP: Vật thể được tạo ra do tập hợp từ hai loại vật thể trở lên.
•
보호책
(保護策)
:
보호하기 위한 방법이나 대책.
Danh từ
🌏 CHÍNH SÁCH BẢO HỘ: Phương pháp hay chính sách để bảo hộ.
• Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Triết học, luân lí (86) • Tâm lí (191) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Khí hậu (53) • Văn hóa ẩm thực (104) • Mối quan hệ con người (52) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Thông tin địa lí (138) • Nghệ thuật (23) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả vị trí (70) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cách nói thời gian (82) • Vấn đề xã hội (67) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giải thích món ăn (78) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Chào hỏi (17) • So sánh văn hóa (78) • Sở thích (103) • Sự kiện gia đình (57) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)