🌟 되돌아오다
☆☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 되돌아오다 (
되도라오다
) • 되돌아오다 (뒈도라오다
) • 되돌아와 (되도라와
뒈도라와
) • 되돌아오니 (되도라오니
뒈도라오니
)
🗣️ 되돌아오다 @ Giải nghĩa
- 회전하다 (回轉/廻轉하다) : 투자한 자금이 모두 되돌아오다. 또는 구입한 상품이 모두 팔리다.
- 되돌아오- : (되돌아오는, 되돌아오는데, 되돌아오니, 되돌아오면, 되돌아온, 되돌아오는, 되돌아올, 되돌아옵니다)→ 되돌아오다
- 되돌아와- : (되돌아와, 되돌아와서, 되돌아왔다, 되돌아와라)→ 되돌아오다
🗣️ 되돌아오다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄷㄷㅇㅇㄷ: Initial sound 되돌아오다
-
ㄷㄷㅇㅇㄷ (
되돌아오다
)
: 원래 있던 곳으로 다시 오다.
☆☆
Động từ
🌏 QUAY VỀ: Trở lại nơi ban đầu.
• Giáo dục (151) • Ngôn ngữ (160) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Hẹn (4) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Lịch sử (92) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả tính cách (365) • Thông tin địa lí (138) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Gọi món (132) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tâm lí (191) • Mua sắm (99) • Chính trị (149) • Mối quan hệ con người (52) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Xem phim (105) • Yêu đương và kết hôn (19)