🌟 되돌아와-
📚 Variant: • 되돌아와 • 되돌아와서 • 되돌아왔다 • 되돌아와라
• Tâm lí (191) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Vấn đề xã hội (67) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt công sở (197) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sự kiện gia đình (57) • Nói về lỗi lầm (28) • Giáo dục (151) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chào hỏi (17) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Mối quan hệ con người (255) • Chính trị (149) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Du lịch (98) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả vị trí (70) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cách nói thời gian (82)