🌟 털레털레
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 털레털레 (
털레털레
)
📚 Từ phái sinh: • 털레털레하다: 단출한 몸으로 건들건들 걷거나 행동하다. ‘덜레덜레하다’보다 거센 느낌을 …
🌷 ㅌㄹㅌㄹ: Initial sound 털레털레
-
ㅌㄹㅌㄹ (
털레털레
)
: 간편한 차림으로 건들건들 걷거나 행동하는 모양.
Phó từ
🌏 LIÊU XIÊU, XIÊU VẸO, DẬT DỜ: Hình ảnh hành động hoặc bước đi một cách nghiêng ngả trong trang phục giản dị.
• Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Ngôn luận (36) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Du lịch (98) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Khí hậu (53) • Đời sống học đường (208) • Xem phim (105) • Sở thích (103) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả vị trí (70) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sức khỏe (155) • Mối quan hệ con người (255) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Luật (42) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cảm ơn (8) • Chế độ xã hội (81) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Thể thao (88) • Cách nói thời gian (82) • Chính trị (149) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Gọi món (132) • Tôn giáo (43)