🌟 되돌아오-
📚 Variant: • 되돌아오는 • 되돌아오는데 • 되돌아오니 • 되돌아오면 • 되돌아온 • 되돌아오는 • 되돌아올 • 되돌아옵니다
• Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sức khỏe (155) • Diễn tả vị trí (70) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Xem phim (105) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chào hỏi (17) • Hẹn (4) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Văn hóa đại chúng (82) • Du lịch (98) • Diễn tả tính cách (365) • Đời sống học đường (208) • Cách nói thời gian (82) • Tâm lí (191) • Ngôn ngữ (160) • Mối quan hệ con người (52) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả trang phục (110) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Luật (42) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chế độ xã hội (81)