🌟 영남 (嶺南)

Danh từ  

1. 경상남도와 경상북도.

1. YEONGNAM: Khu vực bao gồm Gyeongsangnam-do và Gyeongsangbuk-do

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 영남 부근.
    Near yeongnam.
  • Google translate 영남 일대.
    Yeongnam area.
  • Google translate 영남 지방.
    Yeongnam province.
  • Google translate 영남 지역.
    Yeongnam region.
  • Google translate 영남 출신.
    From yeongnam.
  • Google translate 올해 영남 지방에서는 농사가 잘되었다.
    Farming went well in the yeongnam region this year.
  • Google translate 최근 영남의 경기가 날로 좋아지고 있다.
    The economy in yeongnam has been improving day by day recently.
  • Google translate 승규는 영남 지역으로 여행을 가고 싶다고 한다.
    Seung-gyu says he wants to travel to the yeongnam region.
  • Google translate 오늘 영남의 날씨는 어때요?
    How's the weather in yeongnam today?
    Google translate 아주 맑아요.
    Very clear.

영남: Yeongnam,ヨンナム【嶺南】,Yeongnam,Yeongnam, área de Yeongnam,ينونام,Ённам,Yeongnam,ย็องนัม,Yeongnam,Ённам,岭南,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 영남 (영남)


🗣️ 영남 (嶺南) @ Giải nghĩa

🗣️ 영남 (嶺南) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Xin lỗi (7) Tìm đường (20) Giải thích món ăn (78) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thứ trong tuần (13) Chế độ xã hội (81) Nghệ thuật (23) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chính trị (149) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sức khỏe (155) Văn hóa ẩm thực (104) Gọi món (132) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự khác biệt văn hóa (47) Xem phim (105) Cảm ơn (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Sở thích (103) Thời tiết và mùa (101) Khí hậu (53) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa đại chúng (52) Triết học, luân lí (86)