🌟 지구 (地區)

Danh từ  

1. 일정한 기준에 따라 여럿으로 나눈 땅의 한 구역.

1. ĐỊA KHU, KHU: Một khu vực của vùng đất chia làm nhiều khu theo tiêu chuẩn nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 남부 지구.
    South earth.
  • Google translate 동부 지구.
    Eastern district.
  • Google translate 서울 지구.
    Seoul district.
  • Google translate 선거 지구.
    Election district.
  • Google translate 영남 지구.
    Yeongnam district.
  • Google translate 지난달 수원 지구에서 지역 발전에 대한 세미나가 열렸다.
    A seminar was held last month on regional development in the suwon district.
  • Google translate 여러 후보가 등록한 서울 지구 선거에 관심이 모아지고 있다.
    Attention is focusing on the seoul district elections, which have been registered by several candidates.
  • Google translate 간밤에 별다른 사건은 없었나요?
    Did anything happen last night?
    Google translate 중부 지구 경찰서에 실종 신고가 하나 들어와 있습니다.
    There's a missing persons report at the central district police station.

지구: district,ちく【地区】。ちいき【地域】。くいき【区域】,zone, région, district,zona, área, sección,حيّ، مقاطعة,бүс,địa khu, khu,เขต, พื้นที่, บริเวณ,distrik, area, zona,район; округ; участок,地区,

2. 일정한 목적으로 특별히 지정된 지역.

2. KHU: Vùng được chỉ định đặc biệt theo mục đích nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 개발 지구.
    Developmental district.
  • Google translate 농공 지구.
    Agricultural earth.
  • Google translate 무역 지구.
    A trading district.
  • Google translate 보호 지구.
    Protected earth.
  • Google translate 상업 지구.
    Commercial district.
  • Google translate 오랜 역사를 간직한 경주가 역사 문화 관광 지구로 지정되었다.
    Gyeongju, which has a long history, has been designated as a historical, cultural and tourism district.
  • Google translate 환경부는 산림 보존 지구 두 곳을 선정하였다.
    The ministry of environment selected two forest conservation zones.
  • Google translate 곧 우리 지역이 재개발 지구가 된다고 합니다.
    Soon our area will be redeveloped.
    Google translate 당장 어디로 이사를 가야 할지 막막하네요.
    I don't know where to move right now.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 지구 (지구)

📚 Annotation: 주로 '~ 지구'로 쓴다.


🗣️ 지구 (地區) @ Giải nghĩa

🗣️ 지구 (地區) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Khoa học và kĩ thuật (91) Gọi món (132) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả ngoại hình (97) Xem phim (105) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sức khỏe (155) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thông tin địa lí (138) Yêu đương và kết hôn (19) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Ngôn luận (36) Sở thích (103) Cách nói thời gian (82) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Khí hậu (53) Cảm ơn (8) Văn hóa ẩm thực (104) Ngôn ngữ (160) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Dáng vẻ bề ngoài (121)