🌟 국제화하다 (國際化 하다)

Động từ  

1. 여러 나라와 관계하거나 여러 나라에 영향을 미치게 하다.

1. QUỐC TẾ HÓA, TOÀN CẦU HÓA: Quan hệ với nhiều nước hoặc gây ảnh hưởng đến nhiều nước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 국제화하려는 노력.
    An effort to internationalize.
  • Google translate 국제화하는 움직임.
    A move to internationalize.
  • Google translate 국제화하는 추세.
    Trends in internationalization.
  • Google translate 문제를 국제화하다.
    Internationalize a problem.
  • Google translate 문화를 국제화하다.
    Internationalize culture.
  • Google translate 한국 문화가 국제화해서 세계 어느 나라에 가도 김치를 먹을 수 있게 되었다.
    Korean culture has become internationalized, allowing people to eat kimchi anywhere in the world.
  • Google translate 기후 협약은 지구 온난화 문제를 국제화하여 세계 여러 나라가 함께 해결하기로 한 약속이다.
    The climate agreement is a commitment by many countries around the world to solve the global warming problem together by internationalizing it.
  • Google translate 주식 투자를 했다가 손해만 엄청 봐서 속상해.
    I'm upset that i've invested in stocks and lost a lot of money.
    Google translate 요즘은 금융 시장이 국제화해서 국제 정세를 잘 살피면서 투자를 해야 해.
    These days, the financial markets have to be internationalized, so we have to invest while looking at the international situation.

국제화하다: internationalize,こくさいかする【国際化する】,mondialiser, internationaliser,internacionalizar,يدوّل,олон улсын шинжтэй болгох,quốc tế hóa, toàn cầu hóa,เป็นสากล, ทำให้เป็นสากล,menginternasionalisasikan,интернационализировать; делать интернациональным; делать международным,国际化,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 국제화하다 (국쩨화하다)
📚 Từ phái sinh: 국제화(國際化): 여러 나라와 관계되거나 여러 나라에 영향이 미치게 됨. 또는 그렇게 되…

💕Start 국제화하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Du lịch (98) Tâm lí (191) Giải thích món ăn (78) Nghệ thuật (76) Vấn đề môi trường (226) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Tìm đường (20) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Lịch sử (92) Nghệ thuật (23) Khoa học và kĩ thuật (91) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt công sở (197) Hẹn (4) Thể thao (88) Chính trị (149) Cách nói thời gian (82) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả trang phục (110) Tình yêu và hôn nhân (28) Xin lỗi (7) Mối quan hệ con người (255) Mối quan hệ con người (52)