🌟 국제화하다 (國際化 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 국제화하다 (
국쩨화하다
)
📚 Từ phái sinh: • 국제화(國際化): 여러 나라와 관계되거나 여러 나라에 영향이 미치게 됨. 또는 그렇게 되…
🌷 ㄱㅈㅎㅎㄷ: Initial sound 국제화하다
-
ㄱㅈㅎㅎㄷ (
국제화하다
)
: 여러 나라와 관계하거나 여러 나라에 영향을 미치게 하다.
Động từ
🌏 QUỐC TẾ HÓA, TOÀN CẦU HÓA: Quan hệ với nhiều nước hoặc gây ảnh hưởng đến nhiều nước. -
ㄱㅈㅎㅎㄷ (
고정화하다
)
: 상황이나 상태가 변하지 않고 같은 모습을 유지하게 되다. 또는 그렇게 하다.
Động từ
🌏 CỐ ĐỊNH HÓA: Trạng thái hay tình trạng không đổi và duy trì hình dạng giống nhau. -
ㄱㅈㅎㅎㄷ (
구조화하다
)
: 부분적인 요소나 내용이 서로 관련되어 하나의 전체로 만들어지다. 또는 그렇게 만들다.
Động từ
🌏 CẤU TRÚC HOÁ, CƠ CẤU HOÁ, TỔ CHỨC HOÁ: Làm cho các nội dung hoặc yếu tố mang tính bộ phận có liên quan với nhau để tạo nên một tổng thể.
• Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Du lịch (98) • Tâm lí (191) • Giải thích món ăn (78) • Nghệ thuật (76) • Vấn đề môi trường (226) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cách nói ngày tháng (59) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tìm đường (20) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Lịch sử (92) • Nghệ thuật (23) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt công sở (197) • Hẹn (4) • Thể thao (88) • Chính trị (149) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả trang phục (110) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Xin lỗi (7) • Mối quan hệ con người (255) • Mối quan hệ con người (52)