🌟 구조화하다 (構造化 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 구조화하다 (
구조화하다
)
📚 Từ phái sinh: • 구조화(構造化): 부분적인 요소나 내용이 서로 관련되어 하나의 전체로 만들어짐. 또는 그…
🗣️ 구조화하다 (構造化 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 정밀히 구조화하다. [정밀히 (精密히)]
🌷 ㄱㅈㅎㅎㄷ: Initial sound 구조화하다
-
ㄱㅈㅎㅎㄷ (
국제화하다
)
: 여러 나라와 관계하거나 여러 나라에 영향을 미치게 하다.
Động từ
🌏 QUỐC TẾ HÓA, TOÀN CẦU HÓA: Quan hệ với nhiều nước hoặc gây ảnh hưởng đến nhiều nước. -
ㄱㅈㅎㅎㄷ (
고정화하다
)
: 상황이나 상태가 변하지 않고 같은 모습을 유지하게 되다. 또는 그렇게 하다.
Động từ
🌏 CỐ ĐỊNH HÓA: Trạng thái hay tình trạng không đổi và duy trì hình dạng giống nhau. -
ㄱㅈㅎㅎㄷ (
구조화하다
)
: 부분적인 요소나 내용이 서로 관련되어 하나의 전체로 만들어지다. 또는 그렇게 만들다.
Động từ
🌏 CẤU TRÚC HOÁ, CƠ CẤU HOÁ, TỔ CHỨC HOÁ: Làm cho các nội dung hoặc yếu tố mang tính bộ phận có liên quan với nhau để tạo nên một tổng thể.
• Yêu đương và kết hôn (19) • Ngôn ngữ (160) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Thể thao (88) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Thời tiết và mùa (101) • Tâm lí (191) • Nói về lỗi lầm (28) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tìm đường (20) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả trang phục (110) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sức khỏe (155) • Cách nói ngày tháng (59) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cách nói thời gian (82) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)