🌟 구조화하다 (構造化 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 구조화하다 (
구조화하다
)
📚 Từ phái sinh: • 구조화(構造化): 부분적인 요소나 내용이 서로 관련되어 하나의 전체로 만들어짐. 또는 그…
🗣️ 구조화하다 (構造化 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 정밀히 구조화하다. [정밀히 (精密히)]
🌷 ㄱㅈㅎㅎㄷ: Initial sound 구조화하다
-
ㄱㅈㅎㅎㄷ (
국제화하다
)
: 여러 나라와 관계하거나 여러 나라에 영향을 미치게 하다.
Động từ
🌏 QUỐC TẾ HÓA, TOÀN CẦU HÓA: Quan hệ với nhiều nước hoặc gây ảnh hưởng đến nhiều nước. -
ㄱㅈㅎㅎㄷ (
고정화하다
)
: 상황이나 상태가 변하지 않고 같은 모습을 유지하게 되다. 또는 그렇게 하다.
Động từ
🌏 CỐ ĐỊNH HÓA: Trạng thái hay tình trạng không đổi và duy trì hình dạng giống nhau. -
ㄱㅈㅎㅎㄷ (
구조화하다
)
: 부분적인 요소나 내용이 서로 관련되어 하나의 전체로 만들어지다. 또는 그렇게 만들다.
Động từ
🌏 CẤU TRÚC HOÁ, CƠ CẤU HOÁ, TỔ CHỨC HOÁ: Làm cho các nội dung hoặc yếu tố mang tính bộ phận có liên quan với nhau để tạo nên một tổng thể.
• Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nghệ thuật (23) • Cách nói ngày tháng (59) • Sở thích (103) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giải thích món ăn (119) • Văn hóa đại chúng (82) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cách nói thời gian (82) • Gọi món (132) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả trang phục (110) • Triết học, luân lí (86) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Văn hóa đại chúng (52) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Khí hậu (53) • Chính trị (149) • Tôn giáo (43) • Ngôn luận (36) • Chế độ xã hội (81) • Tìm đường (20) • Vấn đề xã hội (67) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sự kiện gia đình (57) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cảm ơn (8) • Giải thích món ăn (78)