🌟 구조화하다 (構造化 하다)

Động từ  

1. 부분적인 요소나 내용이 서로 관련되어 하나의 전체로 만들어지다. 또는 그렇게 만들다.

1. CẤU TRÚC HOÁ, CƠ CẤU HOÁ, TỔ CHỨC HOÁ: Làm cho các nội dung hoặc yếu tố mang tính bộ phận có liên quan với nhau để tạo nên một tổng thể.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 이념이 구조화하다.
    Ideology is structured.
  • 데이터가 구조화하다.
    Data is structured.
  • 문서가 구조화하다.
    Document is structured.
  • 생각을 구조화하다.
    Structure an idea.
  • 설계를 구조화하다.
    Structure the design.
  • 시스템을 구조화하다.
    Structure the system.
  • 독재 정치 상황에서는 구조화한 부정부패가 발생하기 쉽다.
    In autocratic political situations, structured corruption is likely to occur.
  • 논리적인 글을 쓸 때는 먼저 개요를 써서 자기의 생각을 구조화할 필요가 있다.
    When writing logical writing, it is necessary to first outline one's ideas and structure them.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 구조화하다 (구조화하다)
📚 Từ phái sinh: 구조화(構造化): 부분적인 요소나 내용이 서로 관련되어 하나의 전체로 만들어짐. 또는 그…

🗣️ 구조화하다 (構造化 하다) @ Ví dụ cụ thể

💕Start 구조화하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Vấn đề xã hội (67) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả trang phục (110) Luật (42) Sức khỏe (155) Diễn tả ngoại hình (97) Mối quan hệ con người (255) Ngôn luận (36) Ngôn ngữ (160) Khí hậu (53) Sinh hoạt nhà ở (159) Gọi điện thoại (15) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự kiện gia đình (57) Cảm ơn (8) Văn hóa đại chúng (82) Giải thích món ăn (119) Thể thao (88) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng bệnh viện (204) Mua sắm (99) Giáo dục (151) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt công sở (197)