🌟 구조화 (構造化)

Danh từ  

1. 부분적인 요소나 내용이 서로 관련되어 하나의 전체로 만들어짐. 또는 그렇게 만듦.

1. SỰ CẤU TRÚC HOÁ, SỰ CƠ CẤU HOÁ, SỰ TỔ CHỨC HOÁ: Việc làm cho các nội dung hoặc yếu tố mang tính bộ phận kết hợp lại và có liên quan với nhau để tạo nên một tổng thể. Hoặc việc làm như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 내부 구조화.
    Internal structuralization.
  • Google translate 업무 구조화.
    Work-structured.
  • Google translate 구조화 과정.
    Structured process.
  • Google translate 구조화가 되다.
    Structured.
  • Google translate 구조화를 하다.
    Structured.
  • Google translate 우리 회사는 업무의 효율성을 높이기 위해 체계적으로 구조화를 하였다.
    Our company has been systematically structured to increase the efficiency of its work.
  • Google translate 학업 성취도를 높이기 위해서는 학생의 학습 동기와 목적을 고려한 교육 과정의 구조화가 필요하다.
    To improve academic performance, it is necessary to structure the curriculum in consideration of students' motivation and purpose of learning.

구조화: structuralization,こうぞうか【構造化】,structuration,estructuración,هيكلة,зохион байгуулалт,sự cấu trúc hoá, sự cơ cấu hoá, sự tổ chức hoá,การรวมเป็นหนึ่ง, การรวมเข้ากัน, การประกอบเป็นหนึ่ง, การทำให้เป็นหนึ่ง,penataan, penyusunan,структуризация; структурирование,结构化,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 구조화 (구조화)
📚 Từ phái sinh: 구조화되다(構造化되다): 부분적인 요소나 내용이 서로 관련되어 하나의 전체로 만들어지다. 구조화하다(構造化하다): 부분적인 요소나 내용이 서로 관련되어 하나의 전체로 만들어지다.…

Start

End

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Biểu diễn và thưởng thức (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói thứ trong tuần (13) Giáo dục (151) Sở thích (103) Tâm lí (191) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Gọi điện thoại (15) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Triết học, luân lí (86) Mối quan hệ con người (52) Luật (42) Khí hậu (53) Nghệ thuật (76) Mua sắm (99) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Lịch sử (92) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả vị trí (70) Cách nói thời gian (82) Vấn đề môi trường (226) Đời sống học đường (208) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nói về lỗi lầm (28) Giải thích món ăn (78)