🌟 고정화 (固定化)

Danh từ  

1. 어떤 상황이나 상태가 변하지 않고 같은 모습이 유지됨. 또는 그렇게 함.

1. SỰ CỐ ĐỊNH HÓA: Việc làm cố định một tình huống hay một trạng thái.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 역할 고정화.
    Role fixing.
  • Google translate 고정화 장치.
    Fixed unit.
  • Google translate 고정화가 되다.
    Become fixed.
  • Google translate 고정화를 시키다.
    To fix.
  • Google translate 고정화를 하다.
    Fix.
  • Google translate 정부의 개입으로 경기가 악화되는데도 불구하고 물가가 고정화가 되었다.
    The government intervention has fixed prices despite the worsening of the economy.
  • Google translate 성에 따른 역할 고정화가 허물어지면서 전업 주부가 되는 남성들도 늘어나고 있다.
    As gender-based role-fixing breaks down, more and more men become full-time housewives.
  • Google translate 요즘 드라마들은 모두 다 비슷한 주제들이어서 식상해.
    All dramas these days are boring because they're all similar subjects.
    Google translate 맞아. 요즘 드라마들은 주제가 너무 고정화가 되어 있어.
    That's right. the theme of dramas these days is too fixed.

고정화: fixation; fixating,こていか【固定化】,fixation,fijación, sujeción, búsqueda de permanencia, búsqueda de consolidación,تثبيت,тогтворжуулалт,sự cố định hóa,การทำให้คงที่, การทำให้ไม่เปลี่ยนแปลง, การทำให้อยู่ในสภาพนิ่ง,penetapan, pemakuan,фиксация; закрепление,固定化,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 고정화 (고정화)
📚 Từ phái sinh: 고정화되다(固定化되다): 상황이나 상태가 변하지 않고 같은 모습을 유지하게 되다. 고정화하다(固定化하다): 상황이나 상태가 변하지 않고 같은 모습을 유지하게 되다. 또는 …

Start

End

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Xem phim (105) Nghệ thuật (23) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa đại chúng (52) So sánh văn hóa (78) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thông tin địa lí (138) Sử dụng bệnh viện (204) Giải thích món ăn (78) Sở thích (103) Ngôn luận (36) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chào hỏi (17) Vấn đề xã hội (67) Mối quan hệ con người (255) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thời tiết và mùa (101) Hẹn (4) Mối quan hệ con người (52)