🌟 고정화 (固定化)

Danh từ  

1. 어떤 상황이나 상태가 변하지 않고 같은 모습이 유지됨. 또는 그렇게 함.

1. SỰ CỐ ĐỊNH HÓA: Việc làm cố định một tình huống hay một trạng thái.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 역할 고정화.
    Role fixing.
  • 고정화 장치.
    Fixed unit.
  • 고정화가 되다.
    Become fixed.
  • 고정화를 시키다.
    To fix.
  • 고정화를 하다.
    Fix.
  • 정부의 개입으로 경기가 악화되는데도 불구하고 물가가 고정화가 되었다.
    The government intervention has fixed prices despite the worsening of the economy.
  • 성에 따른 역할 고정화가 허물어지면서 전업 주부가 되는 남성들도 늘어나고 있다.
    As gender-based role-fixing breaks down, more and more men become full-time housewives.
  • 요즘 드라마들은 모두 다 비슷한 주제들이어서 식상해.
    All dramas these days are boring because they're all similar subjects.
    맞아. 요즘 드라마들은 주제가 너무 고정화가 되어 있어.
    That's right. the theme of dramas these days is too fixed.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 고정화 (고정화)
📚 Từ phái sinh: 고정화되다(固定化되다): 상황이나 상태가 변하지 않고 같은 모습을 유지하게 되다. 고정화하다(固定化하다): 상황이나 상태가 변하지 않고 같은 모습을 유지하게 되다. 또는 …

Start

End

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Gọi điện thoại (15) Cách nói thời gian (82) Giải thích món ăn (119) Gọi món (132) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giải thích món ăn (78) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Xem phim (105) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sức khỏe (155) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chế độ xã hội (81) Dáng vẻ bề ngoài (121) So sánh văn hóa (78) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt công sở (197) Nghệ thuật (76) Luật (42) Chào hỏi (17) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa đại chúng (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Ngôn luận (36) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt nhà ở (159)