🌟 귀중히 (貴重 히)

Phó từ  

1. 귀하고 중요하게.

1. MỘT CÁCH QUÝ TRỌNG: Một cách quý trọng và coi trọng

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 귀중히 간수하다.
    Preciously watchful.
  • Google translate 귀중히 간직하다.
    Cherish dearly.
  • Google translate 귀중히 다루다.
    Treat with great care.
  • Google translate 귀중히 보관하다.
    Precious storage.
  • Google translate 귀중히 여기다.
    Precious.
  • Google translate 그는 죽은 아내가 아끼던 목걸이를 딸에게 물려주면서 귀중히 간직하라고 당부했다.
    He asked his dead wife to cherish the necklace she had cherished by her daughter.
  • Google translate 이번에 새롭게 발견된 옛날 문서들은 역사적으로 중요한 자료이므로 귀중히 보관하여야 한다.
    The newly discovered old documents are historically important and should be kept preciously.
  • Google translate 윤 선생님은 나이나 지위에 관계없이 누구에게나 좋은 친구가 되어 주시는 것 같아요.
    Yoon seems to be a good friend to anyone regardless of age or status.
    Google translate 사람의 아름다운 내면을 무엇보다도 귀중히 여기시는 분이니까요.
    He values the beauty of a man above all else.

귀중히: valuably; preciously,きちょうに【貴重に】。たいせつに【大切に】,précieusement, chèrement,preciosamente, valiosamente, importantemente,بشكل ثمين,эрхэмлэн, нандигнан,một cách quý trọng,อย่างสูงค่า, อย่างล้ำค่า, อย่างดี, อย่างสำคัญ,dengan sangat berharga,дорого,贵重地,宝贵地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 귀중히 (귀ː중히)

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tính cách (365) Nói về lỗi lầm (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Giải thích món ăn (78) Ngôn ngữ (160) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Yêu đương và kết hôn (19) Mua sắm (99) Việc nhà (48) Chính trị (149) Gọi món (132) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sức khỏe (155) Mối quan hệ con người (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thể thao (88) Đời sống học đường (208) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chào hỏi (17) Vấn đề môi trường (226) Tìm đường (20)