🌷 Initial sound: ㄱㅈㅎ

CAO CẤP : 2 ☆☆ TRUNG CẤP : 2 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 7 ALL : 11

굉장히 (宏壯 히) : 매우 크고 훌륭하게. ☆☆ Phó từ
🌏 VÔ CÙNG, RẤT, HẾT SỨC: Một cách rất lớn và to tát.

국제화 (國際化) : 여러 나라와 관계되거나 여러 나라에 영향이 미치게 됨. 또는 그렇게 되게 함. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ QUỐC TẾ HOÁ, SỰ TOÀN CẦU HOÁ: Việc quan hệ với nhiều nước hay gây ảnh hưởng tới nhiều nước. Hoặc việc làm để trở nên như vậy.

경제학 (經濟學) : 경제 현상을 분석하고 연구하는 학문. Danh từ
🌏 KINH TẾ HỌC: Môn học nghiên cứu và phân tích về kinh tế.

간절히 (懇切 히) : 정성이나 마음 등이 아주 지극하게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH KHẨN THIẾT: Thành ý hay tấm lòng… một cách cực độ.

고정화 (固定化) : 어떤 상황이나 상태가 변하지 않고 같은 모습이 유지됨. 또는 그렇게 함. Danh từ
🌏 SỰ CỐ ĐỊNH HÓA: Việc làm cố định một tình huống hay một trạng thái.

가정학 (家政學) : 가정생활에 관한 지식과 기술 등을 연구하는 학문. Danh từ
🌏 GIA CHÁNH HỌC: Ngành học nghiên cứu kiến thức và kĩ năng liên quan đến sinh hoạt gia đình.

극진히 (極盡 히) : 마음과 힘을 다하여 매우 정성스럽게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH TẬN TÂM, MỘT CÁCH NHIỆT TÌNH, MỘT CÁCH NỒNG NHIỆT, MỘT CÁCH ÂN CẦN: Dốc hết tâm sức một cách chân thành.

공정히 (公正 히) : 한쪽으로 치우치지 않고 올바르게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH CÔNG BẰNG, MỘT CÁCH CÔNG TÂM: Một cách đúng đắn theo khách quan và không thiên lệch về một phía.

구조화 (構造化) : 부분적인 요소나 내용이 서로 관련되어 하나의 전체로 만들어짐. 또는 그렇게 만듦. Danh từ
🌏 SỰ CẤU TRÚC HOÁ, SỰ CƠ CẤU HOÁ, SỰ TỔ CHỨC HOÁ: Việc làm cho các nội dung hoặc yếu tố mang tính bộ phận kết hợp lại và có liên quan với nhau để tạo nên một tổng thể. Hoặc việc làm như vậy.

교집합 (交集合) : 둘 이상의 집합이 있을 때, 각각의 집합에 공통으로 속하는 원소 전체로 이루어진 집합. Danh từ
🌏 TẬP HỢP GIAO, GIAO: Tập hợp được tạo thành bởi toàn bộ các yếu tố thuộc về phần chung của từ hai tập hợp trở lên.

귀중히 (貴重 히) : 귀하고 중요하게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH QUÝ TRỌNG: Một cách quý trọng và coi trọng


:
Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giải thích món ăn (78) Nghệ thuật (76) Nói về lỗi lầm (28) Chính trị (149) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sức khỏe (155) Cách nói ngày tháng (59) Đời sống học đường (208) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mối quan hệ con người (255) Ngôn luận (36) Sinh hoạt nhà ở (159) Tôn giáo (43) Hẹn (4) Xin lỗi (7) Diễn tả vị trí (70) Mua sắm (99) Giải thích món ăn (119) Sử dụng bệnh viện (204) Giáo dục (151) Cảm ơn (8) Diễn tả trang phục (110) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Việc nhà (48)