🌟 고정화되다 (固定化 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 고정화되다 (
고정화되다
) • 고정화되다 (고정화뒈다
) • 고정화되는 (고정화되는
고정화뒈는
) • 고정화되어 (고정화되어
고정화뒈어
) 고정화돼 (고정화돼
고정화뒈
) • 고정화되니 (고정화되니
고정화뒈니
) • 고정화됩니다 (고정화됨니다
고정화뒘니다
)
📚 Từ phái sinh: • 고정화(固定化): 어떤 상황이나 상태가 변하지 않고 같은 모습이 유지됨. 또는 그렇게 함.
🌷 ㄱㅈㅎㄷㄷ: Initial sound 고정화되다
-
ㄱㅈㅎㄷㄷ (
고정화되다
)
: 상황이나 상태가 변하지 않고 같은 모습을 유지하게 되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC CỐ ĐỊNH: Tình huống hay trạng thái không thay đổi mà được duy trì với hình dạng giống nhau. -
ㄱㅈㅎㄷㄷ (
구조화되다
)
: 부분적인 요소나 내용이 서로 관련되어 하나의 전체로 만들어지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC CẤU TRÚC HOÁ, ĐƯỢC CƠ CẤU HOÁ, ĐƯỢC TỔ CHỨC HOÁ: Các nội dung hoặc yếu tố mang tính bộ phận có liên quan với nhau tạo nên một tổng thể. -
ㄱㅈㅎㄷㄷ (
국제화되다
)
: 여러 나라와 관계되거나 여러 나라에 영향이 미치게 되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC QUỐC TẾ HÓA: Có quan hệ với nhiều nước hoặc chịu ảnh hưởng bởi nhiều nước.
• Cảm ơn (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nghệ thuật (23) • Chào hỏi (17) • Tôn giáo (43) • Xin lỗi (7) • Văn hóa ẩm thực (104) • Hẹn (4) • Thể thao (88) • Yêu đương và kết hôn (19) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng bệnh viện (204) • Vấn đề xã hội (67) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chế độ xã hội (81) • Gọi điện thoại (15) • Lịch sử (92) • Diễn tả trang phục (110) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Đời sống học đường (208) • Luật (42) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Khí hậu (53) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Mua sắm (99) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Vấn đề môi trường (226)