🌟 구조화되다 (構造化 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 구조화되다 (
구조화되다
) • 구조화되다 (구조화뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 구조화(構造化): 부분적인 요소나 내용이 서로 관련되어 하나의 전체로 만들어짐. 또는 그…
🌷 ㄱㅈㅎㄷㄷ: Initial sound 구조화되다
-
ㄱㅈㅎㄷㄷ (
고정화되다
)
: 상황이나 상태가 변하지 않고 같은 모습을 유지하게 되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC CỐ ĐỊNH: Tình huống hay trạng thái không thay đổi mà được duy trì với hình dạng giống nhau. -
ㄱㅈㅎㄷㄷ (
구조화되다
)
: 부분적인 요소나 내용이 서로 관련되어 하나의 전체로 만들어지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC CẤU TRÚC HOÁ, ĐƯỢC CƠ CẤU HOÁ, ĐƯỢC TỔ CHỨC HOÁ: Các nội dung hoặc yếu tố mang tính bộ phận có liên quan với nhau tạo nên một tổng thể. -
ㄱㅈㅎㄷㄷ (
국제화되다
)
: 여러 나라와 관계되거나 여러 나라에 영향이 미치게 되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC QUỐC TẾ HÓA: Có quan hệ với nhiều nước hoặc chịu ảnh hưởng bởi nhiều nước.
• Giải thích món ăn (78) • Khí hậu (53) • Thể thao (88) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả vị trí (70) • Vấn đề xã hội (67) • Ngôn luận (36) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Xem phim (105) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Gọi món (132) • Hẹn (4) • Lịch sử (92) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Vấn đề môi trường (226) • Đời sống học đường (208) • Xin lỗi (7) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cách nói thời gian (82) • Chào hỏi (17) • Chế độ xã hội (81) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chính trị (149) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng bệnh viện (204) • Văn hóa ẩm thực (104) • Gọi điện thoại (15)