🌟 구조화되다 (構造化 되다)

Động từ  

1. 부분적인 요소나 내용이 서로 관련되어 하나의 전체로 만들어지다.

1. ĐƯỢC CẤU TRÚC HOÁ, ĐƯỢC CƠ CẤU HOÁ, ĐƯỢC TỔ CHỨC HOÁ: Các nội dung hoặc yếu tố mang tính bộ phận có liên quan với nhau tạo nên một tổng thể.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 구조화된 계획.
    A structured plan.
  • Google translate 구조화된 절차.
    Structured procedures.
  • Google translate 구조화된 질서.
    Structured order.
  • Google translate 데이터가 구조화되다.
    Data is structured.
  • Google translate 시스템이 구조화되다.
    The system is structured.
  • Google translate 좋은 논설문은 서론과 본론 그리고 결론으로 잘 구조화되어 있다.
    Good editorials are well structured by introduction, main point and conclusion.
  • Google translate 우리 회사는 신입 사원 선발을 보다 체계적으로 하고자 구조화된 면접을 도입하기로 했다.
    Our company has decided to introduce structured interviews to make the selection of new employees more systematic.

구조화되다: be structuralized,こうぞうかする【構造化する】,être structuré,estructurarse,تُكَوَّنُ ، تُبْنَى منظومة موحّدة,зохион байгуулагдах,được cấu trúc hoá, được cơ cấu hoá, được tổ chức hoá,ถูกรวมเป็นหนึ่ง, ถูกรวมเข้ากัน, ถูกประกอบเป็นหนึ่ง, ถูกทำให้เป็นหนึ่ง,tertata, tersusun, terangkai, terjalin,Структуризироваться,结构化,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 구조화되다 (구조화되다) 구조화되다 (구조화뒈다)
📚 Từ phái sinh: 구조화(構造化): 부분적인 요소나 내용이 서로 관련되어 하나의 전체로 만들어짐. 또는 그…

💕Start 구조화되다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Khí hậu (53) Thể thao (88) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả vị trí (70) Vấn đề xã hội (67) Ngôn luận (36) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Xem phim (105) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi món (132) Hẹn (4) Lịch sử (92) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Vấn đề môi trường (226) Đời sống học đường (208) Xin lỗi (7) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thời gian (82) Chào hỏi (17) Chế độ xã hội (81) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chính trị (149) So sánh văn hóa (78) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa ẩm thực (104) Gọi điện thoại (15)