🌟 국제화되다 (國際化 되다)

Động từ  

1. 여러 나라와 관계되거나 여러 나라에 영향이 미치게 되다.

1. ĐƯỢC QUỐC TẾ HÓA: Có quan hệ với nhiều nước hoặc chịu ảnh hưởng bởi nhiều nước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 국제화된 교육.
    Internationalized education.
  • Google translate 국제화된 기업.
    Internationalized enterprises.
  • Google translate 국제화된 도시.
    An internationalized city.
  • Google translate 국제화된 문화.
    Internationalized culture.
  • Google translate 국제화된 시장.
    An internationalized market.
  • Google translate 국제화된 의식.
    Internationalized ceremonies.
  • Google translate 우리 시는 전 세계에서 관광객들이 찾는 국제화된 관광 도시이다.
    Our city is an internationalized tourist city visited by tourists from all over the world.
  • Google translate 우리 대학은 국제화된 교육 과정으로 외국인 유학생의 수가 많다.
    Our university is an internationalized curriculum and has a large number of foreign students.
  • Google translate 우리나라 축구가 점점 국제화되어 가네.
    Our country's soccer is becoming more international.
    Google translate 그러게 말이야. 해외에서 우리 선수들을 스카우트하는 경우가 크게 늘고 있어.
    I know. the number of scouts for our players overseas is increasing greatly.

국제화되다: be internationalized,こくさいかされる【国際化される】,être mondialisé, être internationalisé,internacionalizarse,يدوَّل,олон улсын шинжтэй болох, олон улсын чанартай болох,được quốc tế hóa,กลายเป็นสากล, เป็นสากล,diinternasionalisasikan, diglobalisasikan,стать интернациональным; стать международным,被国际化,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 국제화되다 (국쩨화되다) 국제화되다 (국쩨화뒈다)
📚 Từ phái sinh: 국제화(國際化): 여러 나라와 관계되거나 여러 나라에 영향이 미치게 됨. 또는 그렇게 되…

💕Start 국제화되다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Chế độ xã hội (81) Kinh tế-kinh doanh (273) Thời tiết và mùa (101) Nghệ thuật (76) Khoa học và kĩ thuật (91) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giáo dục (151) Tôn giáo (43) Tìm đường (20) Gọi món (132) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Luật (42) Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (52) Thể thao (88) Cảm ơn (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi điện thoại (15) Giải thích món ăn (78) Văn hóa đại chúng (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả ngoại hình (97) Vấn đề xã hội (67) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Kiến trúc, xây dựng (43) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)