🌟 국제화되다 (國際化 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 국제화되다 (
국쩨화되다
) • 국제화되다 (국쩨화뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 국제화(國際化): 여러 나라와 관계되거나 여러 나라에 영향이 미치게 됨. 또는 그렇게 되…
🌷 ㄱㅈㅎㄷㄷ: Initial sound 국제화되다
-
ㄱㅈㅎㄷㄷ (
고정화되다
)
: 상황이나 상태가 변하지 않고 같은 모습을 유지하게 되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC CỐ ĐỊNH: Tình huống hay trạng thái không thay đổi mà được duy trì với hình dạng giống nhau. -
ㄱㅈㅎㄷㄷ (
구조화되다
)
: 부분적인 요소나 내용이 서로 관련되어 하나의 전체로 만들어지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC CẤU TRÚC HOÁ, ĐƯỢC CƠ CẤU HOÁ, ĐƯỢC TỔ CHỨC HOÁ: Các nội dung hoặc yếu tố mang tính bộ phận có liên quan với nhau tạo nên một tổng thể. -
ㄱㅈㅎㄷㄷ (
국제화되다
)
: 여러 나라와 관계되거나 여러 나라에 영향이 미치게 되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC QUỐC TẾ HÓA: Có quan hệ với nhiều nước hoặc chịu ảnh hưởng bởi nhiều nước.
• Sự khác biệt văn hóa (47) • Chế độ xã hội (81) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Thời tiết và mùa (101) • Nghệ thuật (76) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giáo dục (151) • Tôn giáo (43) • Tìm đường (20) • Gọi món (132) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Luật (42) • Diễn tả tính cách (365) • Mối quan hệ con người (52) • Thể thao (88) • Cảm ơn (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Gọi điện thoại (15) • Giải thích món ăn (78) • Văn hóa đại chúng (52) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả ngoại hình (97) • Vấn đề xã hội (67) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)