🌷 Initial sound: ㄱㅈㅎㄷㄷ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 3 ALL : 3
•
고정화되다
(固定化 되다)
:
상황이나 상태가 변하지 않고 같은 모습을 유지하게 되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC CỐ ĐỊNH: Tình huống hay trạng thái không thay đổi mà được duy trì với hình dạng giống nhau.
•
구조화되다
(構造化 되다)
:
부분적인 요소나 내용이 서로 관련되어 하나의 전체로 만들어지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC CẤU TRÚC HOÁ, ĐƯỢC CƠ CẤU HOÁ, ĐƯỢC TỔ CHỨC HOÁ: Các nội dung hoặc yếu tố mang tính bộ phận có liên quan với nhau tạo nên một tổng thể.
•
국제화되다
(國際化 되다)
:
여러 나라와 관계되거나 여러 나라에 영향이 미치게 되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC QUỐC TẾ HÓA: Có quan hệ với nhiều nước hoặc chịu ảnh hưởng bởi nhiều nước.
• Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nghệ thuật (23) • Hẹn (4) • Vấn đề môi trường (226) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả tính cách (365) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giải thích món ăn (78) • Văn hóa đại chúng (52) • Thông tin địa lí (138) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cảm ơn (8) • Vấn đề xã hội (67) • Cách nói ngày tháng (59) • Sở thích (103) • Xem phim (105) • Thời tiết và mùa (101) • Cách nói thời gian (82) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Mối quan hệ con người (255) • Chính trị (149) • Tâm lí (191) • Nghệ thuật (76) • Kiến trúc, xây dựng (43)