🌟 정밀히 (精密 히)

Phó từ  

1. 아주 정확하고 꼼꼼하여 빈틈이 없고 자세하게.

1. MỘT CÁCH TINH XẢO: Một cách rất chính xác, kĩ càng và chi tiết không có thiếu sót.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 정밀히 구성하다.
    Construct precisely.
  • Google translate 정밀히 구조화하다.
    To structure precisely.
  • Google translate 정밀히 다루다.
    Deal with precisely.
  • Google translate 정밀히 만들다.
    Clear.
  • Google translate 정밀히 분석하다.
    Analyze closely.
  • Google translate 정밀히 연구하다.
    To study closely.
  • Google translate 정밀히 제작하다.
    Clean precisely.
  • Google translate 민준이는 복잡하고 어려운 교과서 내용을 정밀히 정리하면서 공부하는 중이다.
    Min-joon is studying by carefully organizing the complicated and difficult textbook contents.
  • Google translate 꼼꼼한 그녀는 영수증 하나하나 확인하면서 날짜와 가격을 정밀히 기록하였다.
    Precisely, she checked each receipt and recorded the date and price accurately.
  • Google translate 기초 지식이 없는데 어떤 수업을 들어야 할지 모르겠어요.
    I don't know what classes to take without basic knowledge.
    Google translate 이 반이 좋겠다. 선생님께서 기본부터 정밀히 설명해 주시거든.
    I'd like this class. the teacher explains the basics in detail.

정밀히: precisely,せいみつに【精密に】,en détail, minutieusement,exactamente, minuciosamente, escrupulosamente,بدِقّة,нарийн тодорхойгоор,một cách tinh xảo,อย่างละเอียด, อย่างประณีต, อย่างพิถีพิถัน,dengan akurat, dengan tepat, dengan detail, dengan rinci,точно; тщательно; надёжно; скрупулёзно,精密地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 정밀히 (정밀히)
📚 Từ phái sinh: 정밀(精密): 아주 정확하고 꼼꼼하여 빈틈이 없고 자세함.

Start

End

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chào hỏi (17) Văn hóa đại chúng (82) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mua sắm (99) Ngôn ngữ (160) Cách nói thời gian (82) Giải thích món ăn (119) Sự khác biệt văn hóa (47) Mối quan hệ con người (52) Khí hậu (53) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Đời sống học đường (208) Văn hóa ẩm thực (104) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Hẹn (4) Diễn tả trang phục (110) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chế độ xã hội (81) Việc nhà (48) Mối quan hệ con người (255) Cách nói ngày tháng (59) Thể thao (88) Sinh hoạt trong ngày (11) Thông tin địa lí (138)