🌟 정밀히 (精密 히)
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 정밀히 (
정밀히
)
📚 Từ phái sinh: • 정밀(精密): 아주 정확하고 꼼꼼하여 빈틈이 없고 자세함.
🌷 ㅈㅁㅎ: Initial sound 정밀히
-
ㅈㅁㅎ (
자모회
)
: 유치원이나 초등학교에 다니는 어린이의 어머니들로 이루어진 모임.
Danh từ
🌏 HỘI NHỮNG BÀ MẸ, HỘI PHỤ HUYNH: Buổi tụ họp giữa những bà mẹ có con đang đi học trường mẫu giáo hay tiểu học. -
ㅈㅁㅎ (
정밀히
)
: 아주 정확하고 꼼꼼하여 빈틈이 없고 자세하게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH TINH XẢO: Một cách rất chính xác, kĩ càng và chi tiết không có thiếu sót. -
ㅈㅁㅎ (
전문화
)
: 전문으로 하게 되거나 전문 분야에 속하게 됨. 또는 그렇게 되게 함.
Danh từ
🌏 SỰ CHUYÊN MÔN HÓA: Việc chuyên về hoặc thuộc về lĩnh vực nào đó. Hoặc sự trở nên như vậy. -
ㅈㅁㅎ (
정물화
)
: 꽃, 과일, 그릇 등 움직이지 못하는 물체를 놓고 그린 그림.
Danh từ
🌏 TRANH TĨNH VẬT: Tranh vẽ vật thể không chuyển động như hoa, quả, chén bát...
• Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chào hỏi (17) • Văn hóa đại chúng (82) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Mua sắm (99) • Ngôn ngữ (160) • Cách nói thời gian (82) • Giải thích món ăn (119) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Mối quan hệ con người (52) • Khí hậu (53) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Đời sống học đường (208) • Văn hóa ẩm thực (104) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Hẹn (4) • Diễn tả trang phục (110) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chế độ xã hội (81) • Việc nhà (48) • Mối quan hệ con người (255) • Cách nói ngày tháng (59) • Thể thao (88) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Thông tin địa lí (138)