🌟 정물화 (靜物畫)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 정물화 (
정물화
)
🌷 ㅈㅁㅎ: Initial sound 정물화
-
ㅈㅁㅎ (
자모회
)
: 유치원이나 초등학교에 다니는 어린이의 어머니들로 이루어진 모임.
Danh từ
🌏 HỘI NHỮNG BÀ MẸ, HỘI PHỤ HUYNH: Buổi tụ họp giữa những bà mẹ có con đang đi học trường mẫu giáo hay tiểu học. -
ㅈㅁㅎ (
정밀히
)
: 아주 정확하고 꼼꼼하여 빈틈이 없고 자세하게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH TINH XẢO: Một cách rất chính xác, kĩ càng và chi tiết không có thiếu sót. -
ㅈㅁㅎ (
전문화
)
: 전문으로 하게 되거나 전문 분야에 속하게 됨. 또는 그렇게 되게 함.
Danh từ
🌏 SỰ CHUYÊN MÔN HÓA: Việc chuyên về hoặc thuộc về lĩnh vực nào đó. Hoặc sự trở nên như vậy. -
ㅈㅁㅎ (
정물화
)
: 꽃, 과일, 그릇 등 움직이지 못하는 물체를 놓고 그린 그림.
Danh từ
🌏 TRANH TĨNH VẬT: Tranh vẽ vật thể không chuyển động như hoa, quả, chén bát...
• Luật (42) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Mua sắm (99) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chính trị (149) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Thể thao (88) • Triết học, luân lí (86) • Việc nhà (48) • Du lịch (98) • Hẹn (4) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sự kiện gia đình (57) • Gọi món (132) • Chào hỏi (17) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Đời sống học đường (208) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Thông tin địa lí (138) • Sức khỏe (155) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Yêu đương và kết hôn (19)