🌟 정물 (靜物)

Danh từ  

1. 정지한 채 움직이지 않는 물체.

1. TĨNH VẬT: Vật thể đứng yên, không chuyển động.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 정물과 동물.
    Still matter and animal.
  • Google translate 그 여자는 어찌나 말이 없던지 마치 정물 같았다.
    She was so silent that she was like a still life.
  • Google translate 승규는 움직일 생각도 하지 않고 정물처럼 그 자리에 서 있었다.
    Seung-gyu stood there like a still life, not even thinking of moving.
  • Google translate 정물을 촬영할 때 물체를 아름답게 배열하는 능력이 곧 사진작가의 실력이다.
    The ability to beautifully arrange objects in a still picture is the ability of a photographer.

정물: still life,せいぶつ【静物】,objet inanimé,objeto inanimado,جماد,хөдөлгөөнгүй зүйл,tĩnh vật,หุ่น, หุ่นนิ่ง,benda statis, benda tak bergerak,неодушевлённый предмет,静物,

2. 꽃, 과일, 그릇 등 움직이지 못하는 물체를 놓고 그린 그림.

2. TRANH TĨNH VẬT: Tranh vẽ vật thể không chuyển động như hoa, quả, chén bát...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 정물과 풍경.
    Stillness and scenery.
  • Google translate 정물을 감상하다.
    Appreciate stillness.
  • Google translate 정물을 그리다.
    Draw a still life.
  • Google translate 정물을 보다.
    See still life.
  • Google translate 지수는 식탁 위에 사과와 포도주 병을 놓고 정물을 그렸다.
    Jisu put apples and bottles of wine on the table and drew still water.
  • Google translate 정물에 그려진 사과는 사진을 찍어 놓은 것처럼 정교하고 생생하다.
    The apples in this still life are as exquisite and vivid as they were photographed.
  • Google translate 이 그림은 평범한 정물처럼 보이지만 각 물건이 인생의 교훈을 상징하고 있습니다.
    This painting looks like a normal still life, but each object represents a life lesson.
    Google translate 그럼 여기에 그려진 썩은 과일은 무엇을 상징하는 것인가요?
    So what does the rotten fruit painted here stand for?
Từ đồng nghĩa 정물화(靜物畫): 꽃, 과일, 그릇 등 움직이지 못하는 물체를 놓고 그린 그림.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 정물 (정물)
📚 Từ phái sinh: 정물적: 무정물처럼 정지하여 움직이지 아니하는. 또는 그런 것.

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa đại chúng (82) Thông tin địa lí (138) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Việc nhà (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Hẹn (4) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự kiện gia đình (57) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tìm đường (20) So sánh văn hóa (78) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cảm ơn (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tâm lí (191) Gọi món (132) Yêu đương và kết hôn (19) Lịch sử (92) Sở thích (103) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt công sở (197) Thời tiết và mùa (101)