🌟 전문 (專門/顓門)

☆☆   Danh từ  

1. 어떤 분야에 많은 지식과 경험을 가지고 그 분야만 연구하거나 맡음. 또는 그 분야.

1. SỰ NGHIÊN CỨU CHUYÊN MÔN, SỰ ĐẢM NHẬN CHUYÊN TRÁCH, LĨNH VỰC CHUYÊN MÔN, LĨNH VỰC CHUYÊN NGÀNH: Việc có nhiều kiến thức và kinh nghiệm trong lĩnh vực nào đó và chỉ nhận hoặc nghiên cứu lĩnh vực đó. Hoặc lĩnh vực đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 전문 경영인.
    Professional management.
  • Google translate 전문 기관.
    Professional institution.
  • Google translate 전문 분야.
    Expertise.
  • Google translate 전문 서적.
    Professional books.
  • Google translate 전문 지식.
    Expertise.
  • Google translate 약학을 전공한 민준이는 신약 개발을 전문으로 하는 연구소에서 일한다.
    Min-jun, a pharmacology major, works at a research institute specializing in the development of new drugs.
  • Google translate 김 박사는 경영학 전문 저서를 집필할 뿐만 아니라 학생들을 가르치기도 한다.
    Dr. kim not only writes books specializing in business administration but also teaches students.
  • Google translate 요새 무릎이 너무 아파.
    My knees hurt so much these days.
    Google translate 내가 무릎 관절 치료를 전문으로 하는 병원을 아는데 소개해 줄까?
    I know a hospital specializing in knee joint therapy. do you want me to introduce you?

전문: specializing; specialty,せんもん【専門】,spécialité,especialidad, ocupación, especialización,تخصّص,мэргэжил, мэргэшил,sự nghiên cứu chuyên môn, sự đảm nhận chuyên trách, lĩnh vực chuyên môn, lĩnh vực chuyên ngành,ความเชี่ยวชาญเฉพาะด้าน, การค้นคว้าวิจัยเฉพาะด้าน, สาขาที่มีความเชี่ยวชาญ,ahli, profesional, bidang khusus, bidang ahli, bidang profesional,специальный; узкоспециализированный; специализированно; профессионально,专业,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 전문 (전문)
📚 Từ phái sinh: 전문적(專門的/顓門的): 전문으로 하거나 전문 분야에 속하는. 전문적(專門的/顓門的): 전문으로 하거나 전문 분야에 속하는 것. 전문하다: 이전에 듣다., 어떤 분야에 상당한 지식과 경험을 가지고 오직 그 분야만 연구…


🗣️ 전문 (專門/顓門) @ Giải nghĩa

🗣️ 전문 (專門/顓門) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Xin lỗi (7) Chiêu đãi và viếng thăm (28) So sánh văn hóa (78) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghệ thuật (23) Vấn đề xã hội (67) Tình yêu và hôn nhân (28) Tâm lí (191) Cách nói thứ trong tuần (13) Sức khỏe (155) Cảm ơn (8) Sở thích (103) Thể thao (88) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Ngôn ngữ (160) Khí hậu (53) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt nhà ở (159) Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả trang phục (110) Đời sống học đường (208) Diễn tả vị trí (70) Chính trị (149) Gọi điện thoại (15)