🌟 통역하다 (通譯 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 통역하다 (
통여카다
)
📚 Từ phái sinh: • 통역(通譯): 서로 다른 나라 말을 사용하는 사람들 사이에서 뜻이 통하도록 말을 옮겨 줌…
🗣️ 통역하다 (通譯 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 일어로 통역하다. [일어 (日語)]
- 통역관이 통역하다. [통역관 (通譯官)]
- 통역사가 통역하다. [통역사 (通譯士)]
- 불어를 통역하다. [불어 (佛語)]
- 영어를 통역하다. [영어 (英語)]
- 프랑스어를 통역하다. [프랑스어 (France語)]
🌷 ㅌㅇㅎㄷ: Initial sound 통역하다
-
ㅌㅇㅎㄷ (
탁월하다
)
: 남보다 훨씬 뛰어나다.
☆
Tính từ
🌏 ƯU VIỆT, VƯỢT TRỘI, ƯU TÚ: Tài giỏi hơn hẳn người khác.
• Du lịch (98) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Tìm đường (20) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sở thích (103) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt công sở (197) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cảm ơn (8) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Mối quan hệ con người (52) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Việc nhà (48) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Tâm lí (191) • Khí hậu (53) • Nói về lỗi lầm (28)