🌟 통역하다 (通譯 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 통역하다 (
통여카다
)
📚 Từ phái sinh: • 통역(通譯): 서로 다른 나라 말을 사용하는 사람들 사이에서 뜻이 통하도록 말을 옮겨 줌…
🗣️ 통역하다 (通譯 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 일어로 통역하다. [일어 (日語)]
- 통역관이 통역하다. [통역관 (通譯官)]
- 통역사가 통역하다. [통역사 (通譯士)]
- 불어를 통역하다. [불어 (佛語)]
- 영어를 통역하다. [영어 (英語)]
- 프랑스어를 통역하다. [프랑스어 (France語)]
🌷 ㅌㅇㅎㄷ: Initial sound 통역하다
-
ㅌㅇㅎㄷ (
탁월하다
)
: 남보다 훨씬 뛰어나다.
☆
Tính từ
🌏 ƯU VIỆT, VƯỢT TRỘI, ƯU TÚ: Tài giỏi hơn hẳn người khác.
• Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Ngôn luận (36) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng bệnh viện (204) • Văn hóa ẩm thực (104) • Vấn đề xã hội (67) • Chào hỏi (17) • Sở thích (103) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Yêu đương và kết hôn (19) • Việc nhà (48) • Diễn tả tính cách (365) • Tôn giáo (43) • Tìm đường (20) • Gọi món (132) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Thông tin địa lí (138) • Đời sống học đường (208) • Giáo dục (151) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Thời tiết và mùa (101)