🌟 통역관 (通譯官)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 통역관 (
통역꽌
)
🌷 ㅌㅇㄱ: Initial sound 통역관
-
ㅌㅇㄱ (
태양계
)
: 태양과 그것을 중심으로 돌고 있는 지구를 비롯한 천체의 집합.
Danh từ
🌏 THÁI DƯƠNG HỆ, HỆ MẶT TRỜI: Mặt trời và tập hợp của các thiên thể quay quanh nó tiêu biểu như trái đất. -
ㅌㅇㄱ (
통역관
)
: 통역하는 일을 맡은 관리.
Danh từ
🌏 CÁN BỘ THÔNG DỊCH, THÔNG DỊCH VIÊN: Cán bộ phụ trách việc thông dịch. -
ㅌㅇㄱ (
투약구
)
: 약국이나 병원 등에서 약을 지어 내주는 곳.
Danh từ
🌏 NƠI KÊ ĐƠN THUỐC: Nơi ra thuốc ở hiệu thuốc hoặc bệnh viện. -
ㅌㅇㄱ (
투입구
)
: 돈이나 물건 등을 넣는 구멍.
Danh từ
🌏 KHE (BỎ TIỀN), KHE (NHẬP THẺ), CỬA NHẬN (THƯ): Lỗ bỏ đồ vật hay tiền... vào. -
ㅌㅇㄱ (
타악기
)
: 손이나 채로 두드려서 소리를 내는 악기.
Danh từ
🌏 NHẠC CỤ GÕ: Nhạc cụ được gõ bằng tay hay dùi và phát ra âm thanh. -
ㅌㅇㄱ (
통일감
)
: 여러 요소들이 있으면서도 전체가 마치 하나와 같은 느낌.
Danh từ
🌏 CẢM GIÁC THỐNG NHẤT: Cảm giác tuy có một số yếu tố nhưng tổng thể như là một.
• Giải thích món ăn (119) • Giải thích món ăn (78) • Thông tin địa lí (138) • Đời sống học đường (208) • Vấn đề xã hội (67) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Du lịch (98) • Triết học, luân lí (86) • Sức khỏe (155) • Gọi điện thoại (15) • Thể thao (88) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả ngoại hình (97) • So sánh văn hóa (78) • Thời tiết và mùa (101) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt công sở (197) • Ngôn ngữ (160) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nghệ thuật (76) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả trang phục (110) • Sự kiện gia đình (57)