🌟 태양계 (太陽系)

Danh từ  

1. 태양과 그것을 중심으로 돌고 있는 지구를 비롯한 천체의 집합.

1. THÁI DƯƠNG HỆ, HỆ MẶT TRỜI: Mặt trời và tập hợp của các thiên thể quay quanh nó tiêu biểu như trái đất.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 태양계의 기원.
    The origin of the solar system.
  • Google translate 태양계의 천체.
    The celestial body of the solar system.
  • Google translate 태양계의 행성.
    A planet in the solar system.
  • Google translate 태양계를 나타내다.
    Represent the solar system.
  • Google translate 태양계의 별들은 태양을 중심으로 돈다.
    Stars in the solar system revolve around the sun.
  • Google translate 금성은 태양계 행성 중에서 가장 밝아 ‘샛별’이라고도 불린다.
    Venus is the brightest planet in the solar system and is also called the 'new star.'.
  • Google translate 아이들은 과학 시간에 축소 모형을 가지고 태양계에 대해서 공부하였다.
    In science class, children studied the solar system with miniature models.

태양계: solar system,たいようけい【太陽系】,système solaire,sistema solar, sistema planetario,نظام شمسي، مَنْظُومة شمْسِيّة,нарны аймаг,thái dương hệ, hệ mặt trời,ระบบสุริยะ,tata surya,Солнечная система,太阳系,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 태양계 (태양계) 태양계 (태양게)

🗣️ 태양계 (太陽系) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sức khỏe (155) Cách nói thời gian (82) Xem phim (105) Diễn tả ngoại hình (97) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giáo dục (151) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói ngày tháng (59) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sự kiện gia đình (57) Tìm đường (20) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt công sở (197) Ngôn luận (36) Triết học, luân lí (86) Khí hậu (53) Thông tin địa lí (138) Văn hóa ẩm thực (104) Tình yêu và hôn nhân (28)