🌟 태양계 (太陽系)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 태양계 (
태양계
) • 태양계 (태양게
)
🗣️ 태양계 (太陽系) @ Ví dụ cụ thể
- 너는 태양계 행성들 중에서 어떤 행성이 가장 좋아? [토성 (土星)]
- 은하계는 우리가 살고 있는 태양계를 포함하고 있으며 회전을 한다. [은하계 (銀河系)]
- 응. 지구는 은하계에 포함된 태양계 안에 속한 행성이야. [은하계 (銀河系)]
- 국제적인 기구에서는 태양계 행성들을 조사하는 우주 탐사 계획을 세웠다. [우주 탐사 (宇宙探査)]
🌷 ㅌㅇㄱ: Initial sound 태양계
-
ㅌㅇㄱ (
태양계
)
: 태양과 그것을 중심으로 돌고 있는 지구를 비롯한 천체의 집합.
Danh từ
🌏 THÁI DƯƠNG HỆ, HỆ MẶT TRỜI: Mặt trời và tập hợp của các thiên thể quay quanh nó tiêu biểu như trái đất. -
ㅌㅇㄱ (
통역관
)
: 통역하는 일을 맡은 관리.
Danh từ
🌏 CÁN BỘ THÔNG DỊCH, THÔNG DỊCH VIÊN: Cán bộ phụ trách việc thông dịch. -
ㅌㅇㄱ (
투약구
)
: 약국이나 병원 등에서 약을 지어 내주는 곳.
Danh từ
🌏 NƠI KÊ ĐƠN THUỐC: Nơi ra thuốc ở hiệu thuốc hoặc bệnh viện. -
ㅌㅇㄱ (
투입구
)
: 돈이나 물건 등을 넣는 구멍.
Danh từ
🌏 KHE (BỎ TIỀN), KHE (NHẬP THẺ), CỬA NHẬN (THƯ): Lỗ bỏ đồ vật hay tiền... vào. -
ㅌㅇㄱ (
타악기
)
: 손이나 채로 두드려서 소리를 내는 악기.
Danh từ
🌏 NHẠC CỤ GÕ: Nhạc cụ được gõ bằng tay hay dùi và phát ra âm thanh. -
ㅌㅇㄱ (
통일감
)
: 여러 요소들이 있으면서도 전체가 마치 하나와 같은 느낌.
Danh từ
🌏 CẢM GIÁC THỐNG NHẤT: Cảm giác tuy có một số yếu tố nhưng tổng thể như là một.
• Xin lỗi (7) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sức khỏe (155) • Cách nói thời gian (82) • Xem phim (105) • Diễn tả ngoại hình (97) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giáo dục (151) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cách nói ngày tháng (59) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sự kiện gia đình (57) • Tìm đường (20) • Diễn tả trang phục (110) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt công sở (197) • Ngôn luận (36) • Triết học, luân lí (86) • Khí hậu (53) • Thông tin địa lí (138) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tình yêu và hôn nhân (28)